1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 23 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00 | 24 | |
3 | 7340101CLC | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 23 | |
4 | 7340101CLC | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) | C00 | 24 | |
5 | 7340101LK | Quản trị kinh doanh (hệ Liên kết Quốc tế chuyên ngành Kinh doanh và Thương mại quốc tế) | A00, A01, D01 | 23 | |
6 | 7340101LK | Quản trị kinh doanh (hệ Liên kết Quốc tế chuyên ngành Kinh doanh và Thương mại quốc tế) | C00 | 24 | |
7 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 21.5 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, C00 | 21 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D09 | 18.5 | |
10 | 7760101 | Công tác xã hội (Hà Nội) | A00, A01, D01, C00 | 16.25 | |
11 | 7760101PH | Công tác xã hội (HCM) | A00, A01, D01, C00 | 15 | |
12 | 7310399 | Giới và phát triển | A00, A01, D01, C00, D01 | 15 | |
13 | 7810103 | Giới và Phát triển (Hà Nội) | A00, A01, D01, C00, D01 | 23.25 | |
14 | 7810103PH | Giới và Phát triển (HCM) | A00, A01, D01, C00, D01 | 16 | |
15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (2 chuyên ngành Thiết kế đa phương tiện và Báo chí truyền thông) | A00; A01; C00; D01 | 24.75 | |
16 | 7310101 | Kinh tế (2 chuyên ngành Kinh tế đầu tư và Kinh tế quốc tế) | A00; A01; D01 | 22 | |
17 | 7310101 | Kinh tế (2 chuyên ngành Kinh tế đầu tư và Kinh tế quốc tế) | C00 | 23 | |
18 | 7310401 | Tâm lý học (2 chuyên ngành Tham vấn - Trị liệu và Tâm lý ứng dụng trong Hôn nhân - gia đình) | A00, A01, D01, C00 | 21.25 | |