1 | 7310101 | Kinh tế (Chuyên ngành: Kế toán, Quản trị kinh doanh, Tài chính - Ngân hàng) | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
5 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
6 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông, Kỹ thuật điện) | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
12 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
14 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
15 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Công nghệ Kỹ thuật ô tô điện) | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
16 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
17 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00;A01;D01;C04 | 15 | |
19 | 7640101 | Thú y | B00;A01;D01;C04 | 15 | |
20 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00;A01;D01;C04 | 15 | |
21 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | B00;A01;D01;C04 | 15 | |
22 | 7140101 | Giáo dục học | A01;D01;C00;C19 | 15 | |
23 | 7760101 | Công tác xã hội | A01;D01;C00;C19 | 15 | |
24 | 7810101 | Du lịch | A01;D01;C00;C19 | 15 | |
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01;D01;C00;C19 | 15 | |
26 | 7380101 | Luật | A01;D01;C00;C19 | 15 | |
27 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01;D01;C04;C14 | 24 | |
28 | 7510102_NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
29 | 7420201_NB | Công nghệ sinh học | B00;A01;D01;C04 | 15 | |
30 | 7540101_NB | Công nghệ thực phẩm | B00;A01;D01;C04 | 15 | |
31 | 7520116_NB | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
32 | 7510303_NB | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
33 | 7510202_NB | Công nghệ chế tạo máy | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
34 | 7510301_NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
35 | 7510201_NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
36 | 7510205_NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
37 | 7310101_CLC | Kinh tế (Chuyên ngành: Kế toán, Quản trị kinh doanh, Tài chính - Ngân hàng) | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
38 | 7480101_CLC | Khoa học máy tính | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
39 | 7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
40 | 7510203_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
41 | 7520116_CLC | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
42 | 7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
43 | 7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
44 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
45 | 7510205_CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
46 | 7510605_CLC | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
47 | 7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm | B00;A01;D01;C04 | 15 | |
48 | 7810101_CLC | Du lịch | A01;D01;C00;C19 | 15 | |