1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A0; D01; D90 | 19 | |
2 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A0; D01; D90 | 18 | |
3 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A0; D01; C00 | 18 | |
4 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00; D01; D10; D78 | 18 | |
5 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A0; D01; D90 | 18 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D78 | 23 | |
7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D78 | 20 | |
8 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D15; D78 | 20 | |
9 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
10 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D78 | 21 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01,D01, D07 | 19 | |
13 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, C01, C14, D01 | 18 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 21 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 18 | |
16 | 7140201 | Giáo dục Mẩm non | A09, C00, C14, C20 | 24.5 | |
17 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04, D01, D10, D15 | 26.25 | |
18 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01,D01, D07 | 20 | |
19 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C04, D01, D15 | 26.5 | |
20 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D15, D78 | 27 | |
21 | 7229030 | Văn học (CN Văn báo chí truyền thông) | C00, C04, D01, D15 | 18 | |