1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.5 | |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.5 | |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26 | |
4 | QHX01 | Báo chí | D04 | 26 | |
5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 26.5 | |
6 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 23 | |
7 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 26.25 | |
8 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 24 | |
9 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 24.7 | |
10 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 24.6 | |
11 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 23.75 | |
12 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 26.3 | |
13 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 24.8 | |
14 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 24 | |
15 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 25 | |
16 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 22.75 | |
17 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 24.75 | |
18 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 25.1 | |
19 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 25.55 | |
20 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 25.5 | |
21 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 26.5 | |
22 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 28.5 | |
23 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 24.75 | |
24 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 28.25 | |
25 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26.25 | |
26 | QHX26 | Hàn Quốc học | DD2 | 24.5 | |
27 | QHX26 | Hẳn Quốc học | D78 | 26.5 | |
28 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 24.15 | |
29 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 25 | |
30 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 24.5 | |
31 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 25.75 | |
32 | QHX07 | Khoa học quản lý | C00 | 27 | |
33 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 25.25 | |
34 | QHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 25.25 | |
35 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 25.25 | |
36 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 23.5 | |
37 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24.25 | |
38 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 23.4 | |
39 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 27 | |
40 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24.47 | |
41 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 23.8 | |
42 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 24 | |
43 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 22.75 | |
44 | QHX09 | Lưu trữ học | D78 | 24 | |
45 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22 | |
46 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.25 | |
47 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 24.75 | |
48 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 25.75 | |
49 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 26.4 | |
50 | QHX11 | Nhân học | C00 | 25.25 | |
51 | QHX11 | Nhân học | D01 | 24.15 | |
52 | QHX11 | Nhân học | D04 | 22 | |
53 | QHX11 | Nhân học | D78 | 24.2 | |
54 | QHX11 | Nhân học | A01 | 22 | |
55 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25.5 | |
56 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 24 | |
57 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 25.75 | |
58 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26.75 | |
59 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 26.2 | |
60 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.5 | |
61 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 28.78 | |
62 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 24.5 | |
63 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 26.8 | |
64 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 25.25 | |
65 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 25 | |
66 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 25.5 | |
67 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26 | |
68 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 26.4 | |
69 | QHX16 | Quan trị khách sạn | A01 | 25 | |
70 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 25.5 | |
71 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 25.5 | |
72 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 27 | |
73 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 25.25 | |
74 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 25.5 | |
75 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 25.75 | |
76 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 25 | |
77 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 27.7 | |
78 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 25.4 | |
79 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 25.25 | |
80 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 25.75 | |
81 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 24 | |
82 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 | |
83 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 27 | |
84 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 25.5 | |
85 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 27.25 | |
86 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 27 | |
87 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 25 | |
88 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 23.8 | |
89 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 24.25 | |
90 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23 | |
91 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 25 | 20 |
92 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 23.5 | |
93 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 | 22.6 | |
94 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 23.5 | |
95 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 22 | |
96 | QHX22 | Triết học | C00 | 25.3 | |
97 | QHX22 | Triết học | D01 | 24 | |
98 | QHX22 | Triết học | D04 | 23.4 | |
99 | QHX22 | Triết học | D78 | 24.5 | |
100 | QHX22 | Triết học | A01 | 22.5 | |
101 | QHX27 | văn hóa học | C00 | 26.3 | |
102 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 24.6 | |
103 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 23.5 | |
104 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 24.6 | |
105 | QHX23 | Văn học | D01 | 25.75 | |
106 | QHX23 | Văn học | D04 | 24.5 | |
107 | QHX23 | Văn học | D78 | 25.75 | |
108 | QHX23 | Văn học | C00 | 26.8 | |
109 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24.5 | |
110 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 23 | |
111 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 24.75 | |
112 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 26 | |
113 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 26.5 | |
114 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 25.2 | |
115 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 24 | |
116 | QHX25 | xã hội học | D78 | 25.7 | |
117 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 24 | |
118 | QHX28 | Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng | C00 | 20 | |
119 | QHX28 | Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng | D01 | 20 | |
120 | QHX28 | Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng | D04 | 20 | |
121 | QHX28 | Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng | D78 | 20 | |