1 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 18 | 16 |
2 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
3 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 25.81 | 23.78 |
4 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 25.59 | 23.2 |
5 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 25.59 | 23.2 |
6 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 17.5 | 21 |
7 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
8 | DHF | Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế | 21.5 | 17 |
9 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại Học Đà Nẵng | 25.5 | 21.61 |
10 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại Học Đà Nẵng | 24.8 | 20.5 |
11 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 36.43 | 35.08 |
12 | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | 0 | 34.23 |
13 | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | 36.53 | 0 |
14 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 19 | 19 |
15 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 37.2 | 0 |
16 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 24.9 | 24 |
17 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
18 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 17 |