1 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 15 | 15 |
2 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 26.8 | 26 |
3 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 0 | 15 |
4 | DTL | Trường Đại học Thăng Long | 0 | 23.02 |
5 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
6 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.02 | 24 |
7 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.3 | 20 |
8 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 21.9 | 20 |
9 | HLU | Trường Đại học Hạ Long | 0 | 15 |
10 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
11 | DHF | Trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | 19.5 | 20.5 |
12 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 16 | 16.25 |
13 | CMC | Trường Đại học CMC | 22 | 21 |
14 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 20 | 18 |
15 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 23.13 | 22.6 |
16 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 34.59 | 34.45 |
17 | DPD | Trường Đại học Phương Đông | 20 | 15 |
18 | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | 34.65 | 35.4 |
19 | DDT | Đại học Duy Tân | 14 | 18 |
20 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 23.1 | 23.77 |
21 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 16 |
22 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 17 | 16 |
23 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 0 | 17 |
24 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 17.5 | 0 |
25 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
26 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 17 |