1 | THU | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | 19 | 19 |
2 | YHT | Phân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa | 19 | 20.25 |
3 | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 19 | 19 |
4 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 19 | 19 |
5 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 19 | 19 |
6 | EIU | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 15 | 19 |
7 | DDY | Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng | 20.95 | 22.65 |
8 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 19 | 19 |
9 | BMU | Trường Đại học Y dược Buôn Ma Thuột | 19 | 21 |
10 | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 19 | 19 |
11 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 0 | 23.57 |
12 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 19.5 | 19 |
13 | DPC | Trường Đại học Phan Châu Trinh | 19 | 19 |
14 | DPC | Trường Đại học Phan Châu Trinh | 0 | 19 |
15 | DTY | Trường Đại học Y - Dược - Đại học Thái Nguyên | 20 | 21.8 |
16 | YTB | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | 22.1 | 20 |
17 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | 19 | 20.9 |
18 | QHY | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 23.85 | 24.49 |
19 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | 19 | 20.6 |
20 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 24 | 24.59 |
21 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 19 | 19 |
22 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 23.2 | 19 |
23 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 19 | 19 |
24 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | 19 | 19 |
25 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | 19 | 20 |
26 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 19 | 19 |
27 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 20.25 | 20.55 |
28 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | 19 | 0 |
29 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 19 | 19 |
30 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 19 | 19 |
31 | DHY | Trường Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 19.05 | 19.9 |
32 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 23.15 | 24.03 |
33 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 21.6 | 0 |
34 | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 0 | 19 |
35 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 19 | 19 |
36 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 19 | 19 |
37 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 23.88 | 24.5 |
38 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 21.95 | 0 |
39 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 19 | 0 |
40 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 19 | 19 |
41 | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 19 | 19 |
42 | QSY | Trường Đại học Khoa học sức khỏe - ĐHQG TP.HCM | 19.65 | 22.6 |
43 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 22.4 | 0 |
44 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 22.4 | 0 |
45 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 19 | 19 |
46 | DTL | Trường Đại học Thăng Long | 0 | 19 |
47 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 21 | 0 |
48 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 19 | 20.25 |
49 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 19 | 19 |
50 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 19 | 19 |
51 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 19 | 19 |
52 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 19 | 0 |
53 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 19.5 | 19 |
54 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 19 | 19 |
55 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 21.5 | 19 |
56 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 19 |
57 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 0 | 19 |
58 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 19 |
59 | TDV | Trường Đại học Vinh | 20 | 20 |
60 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 19 | 15 |
61 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 19 | 19 |
62 | DDT | Đại học Duy Tân | 19 | 19.5 |