1 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 24.5 | 0 |
2 | QHQ | Trường Quốc tế - ĐHQG Hà Nội | 22.6 | 0 |
3 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 23.5 | 0 |
4 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 0 |
5 | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | 15 | 0 |
6 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 20.85 | 0 |
7 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 24.6 | 0 |
8 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 24.4 | 0 |
9 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 22.85 | 0 |
10 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 23.75 | 0 |
11 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 26.95 | 0 |
12 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14.5 | 0 |
13 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.55 | 0 |
14 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 18.5 | 0 |
15 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.7 | 0 |
16 | HTC | Học viện Tài chính | 25.94 | 0 |
17 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 36.15 | 0 |
18 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.12 | 0 |
19 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 24.85 | 0 |
20 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 27.06 | 0 |
21 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.38 | 0 |
22 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 18 | 0 |
23 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 27.06 | 0 |