| 1 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 26.33 | 22.8 |
| 2 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 25.8 | 23.25 |
| 3 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 0 | 24.75 |
| 4 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 0 | 24.3 |
| 5 | HTN | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | 26.5 | 25.3 |
| 6 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
| 7 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 24.5 | 24.17 |
| 8 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 0 | 25.17 |
| 9 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 17 | 15.5 |
| 10 | DDY | Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng | 0 | 17.7 |
| 11 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
| 12 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.8 | 24 |
| 13 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 16 | 16 |
| 14 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 15 |
| 15 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 25.46 | 23.7 |
| 16 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 28.83 | 26.7 |
| 17 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 26.86 | 28.7 |
| 18 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 24.5 | 22.25 |
| 19 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 16.4 | 15 |
| 20 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | 0 | 22.6 |
| 21 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 25.41 | 22.7 |
| 22 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 25 | 22.75 |
| 23 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 26.63 | 25.28 |
| 24 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 0 | 26.03 |
| 25 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 16 | 15 |
| 26 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 0 | 15 |
| 27 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 15 | 16 |
| 28 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
| 29 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
| 30 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
| 31 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 27.1 | 28 |
| 32 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 17 | 15 |
| 33 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 16 | 15 |
| 34 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 16 | 16 |
| 35 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
| 36 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 23 | 24.6 |
| 37 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 27.5 | 0 |
| 38 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 28 | 0 |
| 39 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25.9 | 25.3 |
| 40 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 28.3 | 27.75 |
| 41 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 26.4 | 24.4 |
| 42 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 27.1 | 24.95 |
| 43 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 27.5 | 0 |
| 44 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 28 | 0 |
| 45 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 28 | 29 |
| 46 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 27 | 0 |
| 47 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25.5 | 0 |
| 48 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 27.25 | 0 |
| 49 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 27 | 0 |
| 50 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 0 | 26 |
| 51 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 0 | 26.5 |
| 52 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 0 | 23.23 |