1 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
2 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 0 | 15.1 |
3 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 19.75 | 22.15 |
4 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 21.4 | 20.3 |
5 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 21.7 | 22.05 |
6 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 17 |
7 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 23.25 | 21.4 |
8 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 23.5 | 22.3 |
9 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 16 | 16.55 |
10 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 22 | 20.5 |
11 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 20 | 20 |
12 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14.25 | 14 |
13 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 16.75 |
14 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 19 | 16 |
15 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 16 |
16 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 0 | 16 |
17 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 22.8 | 23.5 |
18 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 0 | 18.55 |
19 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 24.5 | 21 |