Trường Đại học Công nghệ TP.HCM

Mã trường: DKC
Tên viết tắt: HUTECH
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Công nghệ TP.HCM
Tên tiếng Anh: HO CHI MINH CITY UNIVERSITY OF TECHNOLOGY
Điện thoại: (028) 5445 2222
Hotline: (028) 5445 2222
Địa chỉ: Số 475A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TPHCM

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2020

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ thông tin 18
2 An toàn thông tin 19
3 Hệ thống thông tin quản lý 20
4 Công nghệ kỹ thuật ô tô 18
5 Kỹ thuật Cơ khí 18
6 Kỹ thuật cơ điện tử 18
7 Kỹ thuật điện 18
8 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 19
9 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 18
10 Kỹ thuật xây dựng 18
11 Quản lý xây dựng 18
12 Công nghệ dệt, may 18
13 Tài chính - ngân hàng 18
14 Kế toán 18
15 Quản trị kinh doanh 18
16 Marketing 18
17 Kinh doanh thương mại 18
18 Kinh doanh quốc tế 20
19 Thương mại điện tử 19
20 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 18
21 Tâm lý học 18
22 Quản trị khách sạn 18
23 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18
24 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 18
25 Luật kinh tế 18
26 Luật 18
27 Kiến trúc 20
28 Thiết kế Nội thất 18
29 Thiết kế thời trang 20
30 Thiết kế đồ họa 18
31 Truyền thông đa phương tiện 18
32 Đông phương học 18
33 Ngôn ngữ Hàn Quốc 18
34 Ngôn ngữ Trung Quốc 18
35 Ngôn ngữ Anh 18
36 Ngôn ngữ Nhật 18
37 Dược học 21
38 Thú y 18
39 Công nghệ thực phẩm 18
40 Công nghệ Sinh học 18
41 Kỹ thuật môi trường 18
42 Kỹ thuật Y sinh 18
43 Kinh tế xây dựng 18
44 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18
45 Việt Nam học 18

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ thông tin 18
2 An toàn thông tin 18
3 Hệ thống thông tin quản lý 18
4 Công nghệ kỹ thuật ô tô 18
5 Kỹ thuật Cơ khí 18
6 Kỹ thuật cơ điện tử 18
7 Kỹ thuật điện 18
8 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 18
9 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 18
10 Kỹ thuật xây dựng 18
11 Quản lý xây dựng 18
12 Công nghệ dệt, may 18
13 Tài chính - ngân hàng 18
14 Kế toán 18
15 Quản trị kinh doanh 18
16 Marketing 18
17 Kinh doanh thương mại 18
18 Kinh doanh quốc tế 18
19 Thương mại điện tử 18
20 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 18
21 Tâm lý học 18
22 Quản trị khách sạn 18
23 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18
24 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 18
25 Luật kinh tế 18
26 Luật 18
27 Kiến trúc 18
28 Thiết kế Nội thất 18
29 Thiết kế thời trang 18
30 Thiết kế đồ họa 18
31 Truyền thông đa phương tiện 18
32 Đông phương học 18
33 Ngôn ngữ Hàn Quốc 18
34 Ngôn ngữ Trung Quốc 18
35 Ngôn ngữ Anh 18
36 Ngôn ngữ Nhật 18
37 Dược học 24
38 Thú y 18
39 Công nghệ thực phẩm 18
40 Công nghệ Sinh học 18
41 Kỹ thuật môi trường 18
42 Kỹ thuật Y sinh 18
43 Kinh tế xây dựng 18
44 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18
45 Việt Nam học 18

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ thông tin 745
2 An toàn thông tin 700
3 Hệ thống thông tin quản lý 650
4 Công nghệ kỹ thuật ô tô 745
5 Kỹ thuật Cơ khí 650
6 Kỹ thuật cơ điện tử 650
7 Kỹ thuật điện 650
8 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 650
9 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 650
10 Kỹ thuật xây dựng 650
11 Quản lý xây dựng 650
12 Công nghệ dệt, may 650
13 Tài chính - ngân hàng 700
14 Kế toán 700
15 Quản trị kinh doanh 780
16 Marketing 780
17 Kinh doanh thương mại 700
18 Kinh doanh quốc tế 780
19 Thương mại điện tử 700
20 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 700
21 Tâm lý học 700
22 Quản trị khách sạn 745
23 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 700
24 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 745
25 Luật kinh tế 700
26 Luật 650
27 Kiến trúc 650
28 Thiết kế Nội thất 650
29 Thiết kế thời trang 650
30 Thiết kế đồ họa 650
31 Truyền thông đa phương tiện 700
32 Đông phương học 650
33 Ngôn ngữ Hàn Quốc 700
34 Ngôn ngữ Trung Quốc 700
35 Ngôn ngữ Anh 745
36 Ngôn ngữ Nhật 700
37 Dược học 850
38 Thú y 650
39 Công nghệ thực phẩm 650
40 Công nghệ Sinh học 650
41 Kỹ thuật môi trường 650
42 Kỹ thuật Y sinh 650
43 Kinh tế xây dựng 650
44 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 650
45 Việt Nam học 650