1 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 20 | 0 |
2 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 15 | 0 |
3 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 0 |
4 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 17 | 0 |
5 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 24.1 | 0 |
6 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.73 | 0 |
7 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 15 | 0 |
8 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 24.1 | 0 |
9 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 35.92 | 0 |
10 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 35.1 | 0 |
11 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 26.5 | 0 |
12 | DTF | Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 22.3 | 0 |
13 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 21 | 0 |
14 | DTP | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai | 19.5 | 0 |
15 | DHF | Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế | 21 | 0 |
16 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại Học Đà Nẵng | 24.43 | 0 |
17 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại Học Đà Nẵng | 22.88 | 0 |
18 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 15 | 0 |
19 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 17 | 0 |
20 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 18 | 0 |
21 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 33.02 | 0 |
22 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 0 |
23 | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | 35.32 | 0 |
24 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |
25 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 15 | 0 |
26 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 15 | 0 |
27 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 16 | 0 |
28 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 0 |
29 | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 31.77 | 0 |
30 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 0 |
31 | DCT | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 24 | 0 |
32 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25.4 | 0 |
33 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
34 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25.9 | 0 |
35 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 24.25 | 0 |
36 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 24.5 | 0 |
37 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 24.6 | 0 |
38 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 0 |
39 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 19 | 0 |
40 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 0 |
41 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 37 | 0 |
42 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14 | 0 |
43 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 0 |