1 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 24.5 | 20 |
2 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 0 | 15 |
3 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
4 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 18.5 | 17 |
5 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 26.1 | 24.1 |
6 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 26.19 | 24.73 |
7 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 15 | 15 |
8 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 26.1 | 24.1 |
9 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 37.07 | 35.92 |
10 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 37.07 | 35.1 |
11 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 26 | 26.5 |
12 | DTF | Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 24 | 22.3 |
13 | DTP | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai | 14.5 | 19.5 |
14 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 19 | 21 |
15 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại Học Đà Nẵng | 25.83 | 24.43 |
16 | DHF | Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế | 23.75 | 21 |
17 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại Học Đà Nẵng | 25.45 | 22.88 |
18 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 15 | 15 |
19 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 19 | 17 |
20 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 17.5 | 18 |
21 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
22 | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | 0 | 35.32 |
23 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 35.07 | 33.02 |
24 | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | 37.13 | 0 |
25 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 16 |
26 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 15 | 15 |
27 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 15 | 15 |
28 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 23 | 16 |
29 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 19 | 19 |
30 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 15 | 14 |
31 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 39.35 | 0 |
32 | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 34.87 | 31.77 |
33 | DCT | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 23 | 24 |
34 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 16 | 15 |
35 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
36 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 25.2 | 24.6 |
37 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
38 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 37 |
39 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 19 | 17 |
40 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 15 | 14 |