| 1 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 15 | 14 |
| 2 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 0 | 24.9 |
| 3 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 0 | 25.4 |
| 4 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 16.5 | 16.5 |
| 5 | DTL | Trường Đại học Thăng Long | 25.4 | 21.2 |
| 6 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 18 | 15 |
| 7 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 15 | 18.75 |
| 8 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
| 9 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 33.19 | 24.09 |
| 10 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 16 | 17 |
| 11 | NAU | Trường Đại học Nghệ An | 0 | 22.14 |
| 12 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15.5 | 15.1 |
| 13 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 24 | 16 |
| 14 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 24 | 21.5 |
| 15 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 15 | 15 |
| 16 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 17 | 16 |
| 17 | CMC | Trường Đại học CMC | 0 | 25.45 |
| 18 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 25.58 | 23 |
| 19 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.91 | 0 |
| 20 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 24 | 21 |
| 21 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
| 22 | DTF | Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 24.5 | 21.4 |
| 23 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 24 | 18.5 |
| 24 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 15 | 20 |
| 25 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 35.8 | 34.35 |
| 26 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 32.5 | 30.4 |
| 27 | DTG | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang | 21.5 | 20.05 |
| 28 | DTP | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai | 24.5 | 22.75 |
| 29 | DDT | Đại học Duy Tân | 0 | 15 |
| 30 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 0 | 33 |
| 31 | NQH | Học viện Khoa học Quân sự | 26.67 | 24.68 |
| 32 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 0 | 22.5 |
| 33 | NQH | Học viện Khoa học Quân sự | 28.22 | 28.89 |
| 34 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 34.95 | 0 |
| 35 | HLU | Trường Đại học Hạ Long | 22.5 | 22.5 |
| 36 | FPT | Trường Đại học FPT | 0 | 18.5 |
| 37 | DHF | Trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | 24.5 | 26.6 |
| 38 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 25.11 | 26.65 |
| 39 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 0 | 15 |
| 40 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 0 | 15 |
| 41 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 24.75 | 24.25 |
| 42 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 21 | 22.5 |
| 43 | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | 37 | 27.03 |
| 44 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 27.5 | 27 |
| 45 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 16.25 | 15 |
| 46 | AIS | Học viện Quốc tế | 19.32 | 0 |
| 47 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 15 |
| 48 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 15 |
| 49 | AIS | Học viện Quốc tế | 21.56 | 0 |
| 50 | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15 | 17.67 |
| 51 | AIS | Học viện Quốc tế | 19.95 | 0 |
| 52 | DPD | Trường Đại học Phương Đông | 24 | 18 |
| 53 | VUI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 17 | 15 |
| 54 | AIS | Học viện Quốc tế | 22.97 | 0 |
| 55 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 16 | 16 |
| 56 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 26.25 | 25.32 |
| 57 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 0 | 15 |
| 58 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 15 |
| 59 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 26.14 | 23.78 |
| 60 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25.78 | 23.29 |
| 61 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 22 | 22 |
| 62 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 23.3 | 24 |
| 63 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 23.25 | 24 |
| 64 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25.3 | 25.3 |
| 65 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 0 | 23.3 |
| 66 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
| 67 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 23.7 | 23.93 |
| 68 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 23.5 | 24.2 |
| 69 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
| 70 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25.08 | 22.5 |
| 71 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 24.5 | 22.3 |
| 72 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 15 |
| 73 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 0 | 22.5 |
| 74 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 0 | 16 |
| 75 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 25.05 | 22.75 |
| 76 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi | 25.42 | 25.45 |
| 77 | PKA | Đại học Phenikaa | 0 | 22 |
| 78 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 19 | 15 |
| 79 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 26.5 | 27.4 |
| 80 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 0 | 26.8 |
| 81 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 16 | 15 |
| 82 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 0 | 20 |
| 83 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 0 | 25.5 |
| 84 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 25.48 |
| 85 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
| 86 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 15 |
| 87 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
| 88 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
| 89 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
| 90 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
| 91 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 26.74 | 0 |
| 92 | TDV | Trường Đại học Vinh | 0 | 24.2 |
| 93 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 0 | 35.15 |
| 94 | DDT | Đại học Duy Tân | 18 | 0 |
| 95 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 0 | 35 |
| 96 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 28.5 | 0 |
| 97 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 0 | 26.76 |
| 98 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25.5 | 0 |
| 99 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 0 | 22.5 |
| 100 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 18.25 | 0 |