1 | DKH | Trường Đại học Dược Hà Nội | 26.25 | 26 |
2 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 21 | 21 |
3 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 21 | 21 |
4 | BMU | trường Đại học Buôn Ma Thuột | 21 | 21 |
5 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | 25 | 23.7 |
6 | DDY | Khoa Y Dược - Đại Học Đà Nẵng | 0 | 24.75 |
7 | QHY | Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 26.05 | 25.7 |
8 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 21 | 21 |
9 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 21 | 21 |
10 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 26.15 | 25.45 |
11 | DTY | Trường Đại học Y - Dược - Đại học Thái Nguyên | 25.2 | 24.8 |
12 | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 24 | 23.5 |
13 | DDY | Khoa Y Dược - Đại Học Đà Nẵng | 0 | 24.75 |
14 | QSY | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 0 | 25.3 |
15 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 21 | 21 |
16 | QSY | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 26.1 | 0 |
17 | YTB | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | 24.9 | 25 |
18 | DTY | Trường Đại học Y - Dược - Đại học Thái Nguyên | 25.2 | 0 |
19 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 26.35 | 25.45 |
20 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 26 | 24.6 |
21 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 25.25 | 25.1 |
22 | QSY | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 24.9 | 0 |
23 | QSY | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 23.7 | 23.5 |
24 | DHY | Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 24.9 | 25.1 |
25 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 25.95 | 25.3 |
26 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 26.25 | 25.5 |
27 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 26.05 | 24.3 |
28 | QSY | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 24.65 | 25.45 |
29 | DMD | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 21 | 21 |
30 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 21 | 21 |
31 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 21 | 21 |
32 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 26.25 | 23.85 |
33 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 21 | 21 |
34 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 21 | 21 |
35 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 21 | 21 |
36 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 21 | 21 |
37 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 21 | 21 |
38 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 21 | 21 |
39 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 21 | 21 |
40 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 21 | 21 |
41 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 21.5 | 25 |
42 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 36 |
43 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 0 | 23 |
44 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 23 | 21 |