| 1 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 21 | 19 |
| 2 | DKH | Trường Đại học Dược Hà Nội | 25.51 | 24.5 |
| 3 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 21 | 19 |
| 4 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 21 | 19 |
| 5 | VTT | Trường Đại học Võ Trường Toản | 0 | 19 |
| 6 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | 23.6 | 19 |
| 7 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 21 | 19 |
| 8 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 21 | 19 |
| 9 | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 23 | 19 |
| 10 | DDY | Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng | 24.45 | 19.5 |
| 11 | BMU | Trường Đại học Y dược Buôn Ma Thuột | 21 | 19 |
| 12 | QHY | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 25.1 | 23.09 |
| 13 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 21 | 19 |
| 14 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 25.51 | 22 |
| 15 | HYD | Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam | 23.52 | 21.35 |
| 16 | DTY | Trường Đại học Y - Dược - Đại học Thái Nguyên | 24.75 | 22.8 |
| 17 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 21 | 19 |
| 18 | YTB | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | 24 | 19.5 |
| 19 | QSY | Trường Đại học Khoa học sức khỏe, ĐHQG-HCM | 25.31 | 21.5 |
| 20 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 0 | 20 |
| 21 | YQH | Học viện Quân Y | 25.19 | 25.41 |
| 22 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 21 | 15 |
| 23 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 21 | 20.8 |
| 24 | YQH | Học viện Quân Y | 24.56 | 24.81 |
| 25 | YQH | Học viện Quân Y | 27.28 | 28.31 |
| 26 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 21 | 19 |
| 27 | DHY | Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế | 24.55 | 21.25 |
| 28 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 25.72 | 22.85 |
| 29 | DHY | Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế | 22.55 | 0 |
| 30 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | 21 | 21.6 |
| 31 | YQH | Học viện Quân Y | 26.26 | 28.12 |
| 32 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 21 | 19 |
| 33 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 24.35 | 0 |
| 34 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | 23 | 0 |
| 35 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 21 | 19 |
| 36 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 24.59 | 0 |
| 37 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 23 | 0 |
| 38 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 0 | 19 |
| 39 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 21 | 19 |
| 40 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 22 | 19 |
| 41 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 21 | 19 |
| 42 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 21 | 15 |
| 43 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 21 | 19 |
| 44 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 21 | 19 |
| 45 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 23 | 23.75 |
| 46 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 23.57 | 20 |
| 47 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 22 | 19 |
| 48 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31.45 | 27.67 |
| 49 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 21 | 19.5 |
| 50 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 21 | 19 |
| 51 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 21 | 19 |
| 52 | PKA | Đại học Phenikaa | 0 | 21 |
| 53 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 21 | 19 |
| 54 | DDT | Đại học Duy Tân | 0 | 19 |
| 55 | DDT | Đại học Duy Tân | 24 | 0 |
| 56 | DDT | Đại học Duy Tân | 18 | 0 |
| 57 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 21 | 19 |