1 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 21 | 21 |
2 | DKH | Trường Đại học Dược Hà Nội | 25 | 25.51 |
3 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 21 | 21 |
4 | DDY | Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng | 24.56 | 24.45 |
5 | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 22.5 | 23 |
6 | QHY | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 24.35 | 25.1 |
7 | BMU | Trường Đại học Y dược Buôn Ma Thuột | 21 | 21 |
8 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 21 | 21 |
9 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 0 | 25.51 |
10 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 21 | 21 |
11 | DTY | Trường Đại học Y - Dược - Đại học Thái Nguyên | 24.7 | 24.75 |
12 | HYD | Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam | 23.09 | 23.52 |
13 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | 23.75 | 23.6 |
14 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | 0 | 23 |
15 | YTB | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | 23.14 | 24 |
16 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 21 | 21 |
17 | QSY | Trường Đại học Khoa học sức khỏe - ĐHQG TP.HCM | 25.12 | 25.31 |
18 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 24.7 | 21 |
19 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 21 | 21 |
20 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 23.43 | 24.35 |
21 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 24.41 | 24.59 |
22 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 0 | 21 |
23 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 21 | 21 |
24 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 21 | 21 |
25 | DHY | Trường Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 24.7 | 24.55 |
26 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 21 | 21 |
27 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 25.5 | 25.72 |
28 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 23.4 | 23 |
29 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | 21 | 21 |
30 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 21 | 21 |
31 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 24 | 0 |
32 | DHY | Trường Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 22.7 | 22.55 |
33 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 21 | 0 |
34 | QSY | Trường Đại học Khoa học sức khỏe - ĐHQG TP.HCM | 23.55 | 0 |
35 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 21 | 22 |
36 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 21 | 21 |
37 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 21 | 21 |
38 | YQH | Học viện Quân Y | 23.19 | 25.19 |
39 | YQH | Học viện Quân Y | 25.84 | 27.28 |
40 | YQH | Học viện Quân Y | 23.2 | 24.56 |
41 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 21 | 21 |
42 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 21 | 21 |
43 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 25.28 | 0 |
44 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 25.25 | 0 |
45 | YQH | Học viện Quân Y | 25.43 | 26.26 |
46 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 21 | 21 |
47 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 23 | 23 |
48 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 21 | 21 |
49 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 21 | 21 |
50 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 21 | 21 |
51 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 0 | 23.57 |
52 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 21 | 0 |
53 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 21.85 | 21 |
54 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31.4 | 31.45 |
55 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 21 |
56 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 21 | 21 |
57 | DDT | Đại học Duy Tân | 21 | 24 |
58 | DDT | Đại học Duy Tân | 21 | 18 |