1 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 27 | 0 |
2 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 19.3 | 19 |
3 | SKV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | 16 | 17 |
4 | LDA | Trường Đại học Công đoàn | 0 | 22.7 |
5 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 24 | 0 |
6 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 15 |
7 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 23.25 | 22.75 |
8 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 23.3 | 23.25 |
9 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 19 | 17 |
10 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 24.5 | 21 |
11 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 24.75 | 24.75 |
12 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.95 | 24.59 |
13 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 0 | 25.9 |
14 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
15 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 25 | 24.3 |
16 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 18 | 18 |
17 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
18 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.45 | 27.1 |
19 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 16 |
20 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.8 | 26.2 |
21 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
22 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 15 | 0 |
23 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 16 | 0 |