1 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 24.8 |
2 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 27.8 |
3 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 19 | 20 |
4 | SKV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | 17 | 0 |
5 | LDA | Trường Đại học Công đoàn | 22.7 | 23.19 |
6 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 16 |
7 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 17 | 17 |
8 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 23.25 | 23.7 |
9 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 22.75 | 23 |
10 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 24.75 | 26 |
11 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 0 | 16 |
12 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 0 | 16.25 |
13 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.59 | 24.8 |
14 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 0 | 18 |
15 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
16 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 25.9 | 26.15 |
17 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 18 | 16 |
18 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 24.3 | 20 |
19 | KHA | Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.1 | 27.25 |
20 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
21 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 0 | 25 |
22 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 21 | 0 |
23 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.2 | 26 |
24 | DDT | Đại học Duy Tân | 14 | 18 |
25 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 16 | 16 |