| 1 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 16.5 | 16.5 |
| 2 | VHD | Trường Đại Học Công nghiệp Việt-Hung | 18 | 18 |
| 3 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 22 | 0 |
| 4 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 18 | 18 |
| 5 | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 18 | 22.51 |
| 6 | VUI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 20 | 18 |
| 7 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 5.5 | 15 |
| 8 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 24 | 24 |
| 9 | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 18 | 17 |
| 10 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 15 | 15 |
| 11 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 24 | 26.44 |
| 12 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 0 | 18 |
| 13 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 18 | 15 |
| 14 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 6 | 18 |
| 15 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 25 | 23.17 |
| 16 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 18 | 18 |
| 17 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 18 | 18 |
| 18 | DHE | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế | 20 | 0 |
| 19 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 18 |
| 20 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 6 | 18 |
| 21 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 18 | 18.24 |
| 22 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 26.92 | 25.72 |
| 23 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 18 | 18 |
| 24 | SKV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | 19 | 20 |
| 25 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 20 | 20 |
| 26 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 17 | 17 |
| 27 | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 0 | 18 |
| 28 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 16 |
| 29 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 27.5 | 0 |
| 30 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 23.5 | 17.9 |
| 31 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 25.8 | 27.19 |
| 32 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 18 | 18 |
| 33 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 0 | 23.63 |
| 34 | XDN | Phân hiệu Trường Đại học Xây dựng Miền Trung tại TP. Đà Nẵng | 0 | 15 |
| 35 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 20.5 | 25.44 |
| 36 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 16 | 19.35 |
| 37 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 6 | 18 |
| 38 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 0 | 24.3 |
| 39 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 6 | 18 |
| 40 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 24.96 | 25.92 |
| 41 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 18.14 | 23.63 |
| 42 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 18 | 18 |
| 43 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 1036 | 0 |
| 44 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 24 | 24.5 |
| 45 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 0 | 18.68 |
| 46 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 18 | 0 |
| 47 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 18 | 18 |
| 48 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 18 | 18 |
| 49 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 28.11 | 0 |
| 50 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 25 | 26 |
| 51 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 23.5 | 22 |
| 52 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 18 | 16 |
| 53 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 16 |
| 54 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 18 |
| 55 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 18 | 18 |
| 56 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 0 | 25.71 |
| 57 | DDT | Đại học Duy Tân | 0 | 18 |
| 58 | DDT | Đại học Duy Tân | 0 | 18 |
| 59 | DDT | Đại học Duy Tân | 0 | 18 |
| 60 | TDV | Trường Đại học Vinh | 23.5 | 23.5 |
| 61 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 18 | 16 |
| 62 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 25.75 | 0 |
| 63 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 18 | 18 |
| 64 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 18 | 18 |
| 65 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 18 | 0 |
| 66 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 18 | 0 |
| 67 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 23.5 | 0 |
| 68 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 22.5 | 0 |
| 69 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.5 | 0 |
| 70 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 0 | 18 |
| 71 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 22 | 19 |
| 72 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 0 | 19.25 |
| 73 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 0 | 19.35 |
| 74 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 0 | 18.83 |
| 75 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 0 | 18.45 |
| 76 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 0 | 18.13 |
| 77 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 0 | 18.79 |
| 78 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 25 |
| 79 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 22.5 | 0 |
| 80 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 0 | 25.95 |
| 81 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 0 | 25.21 |
| 82 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 0 | 24.77 |
| 83 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 0 | 24.95 |
| 84 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 0 | 25.04 |
| 85 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 24 |
| 86 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 21 |
| 87 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG-HCM | 72.6 | 0 |