1 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 16.5 | 17 |
2 | VHD | Trường Đại Học Công nghiệp Việt-Hung | 15 | 16 |
3 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 19 | 19 |
4 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 24 | 18 |
5 | VUI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 18 | 18 |
6 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 15 |
7 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 16 | 15 |
8 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
9 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 15 | 15 |
10 | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16 | 16 |
11 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 19 | 17 |
12 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 17 | 17 |
13 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 15 | 17 |
14 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23 | 23.75 |
15 | DHE | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế | 0 | 17.75 |
16 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 20 | 20 |
17 | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15 | 15 |
18 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 18 | 18 |
19 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 21 | 21 |
20 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 22.65 | 23.4 |
21 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 15.2 |
22 | SKV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | 18 | 20 |
23 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 17 | 17 |
24 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 15 | 16 |
25 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 15 | 14 |
26 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 15 | 15 |
27 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
28 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
29 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 23.75 | 24 |
30 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 18.5 | 18.5 |
31 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 23 | 23.8 |
32 | XDN | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung - Phân hiệu TP Đà Nẵng | 0 | 15 |
33 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 15 | 15 |
34 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 17.25 | 18 |
35 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
36 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 14 |
37 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 0 | 22.85 |
38 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
39 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15.05 | 15.15 |
40 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 0 | 20.3 |
41 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 21.15 | 22.65 |
42 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.26 | 24.82 |
43 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 24.38 | 24.75 |
44 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 0 | 25 |
45 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.65 | 25.39 |
46 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
47 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
48 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 19 | 16 |
49 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 22.65 | 23.28 |
50 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 20 | 20.3 |
51 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 0 | 15.15 |
52 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 22 | 16 |
53 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
54 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
55 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 0 | 16 |
56 | TDV | Trường Đại học Vinh | 19 | 19 |
57 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 16 |
58 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 23.75 | 23 |
59 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
60 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
61 | DDT | Đại học Duy Tân | 14 | 18 |
62 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 20.85 | 0 |
63 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 59.94 | 0 |
64 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 24.25 | 0 |
65 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 24 |