1 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.2 | 23.84 |
2 | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | 19 | 20 |
3 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 26.5 | 26.5 |
4 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 21.6 | 23.1 |
5 | DHN | Trường Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế | 19 | 18.5 |
6 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 16 |
7 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 15 | 15 |
8 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
9 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 24.22 | 24.7 |
10 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 15 |
11 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 17.5 | 0 |
12 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 0 | 15 |
13 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 15 |
14 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 21.25 | 22.75 |
15 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 16 |
16 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 21.75 | 22.99 |
17 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 21.6 | 0 |