1 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 23.84 | 23.56 |
2 | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | 20 | 18 |
3 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 26.5 | 30.6 |
4 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 23.1 | 24.8 |
5 | DHN | Trường Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế | 18.5 | 18.5 |
6 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 16 |
7 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 15 | 15 |
8 | GNT | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | 0 | 33.5 |
9 | DDT | Đại học Duy Tân | 14 | 18 |
10 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 24.7 | 24.81 |
11 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 0 | 19.75 |
12 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 0 |
13 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
14 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 15 |
15 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 22.75 | 21.25 |
16 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 22.99 | 23.25 |
17 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 16 | 16 |
18 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 0 | 15 |