1 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 23.84 | 0 |
2 | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | 20 | 0 |
3 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 26.5 | 0 |
4 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 23.1 | 0 |
5 | DHN | Trường Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế | 18.5 | 0 |
6 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |
7 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 15 | 0 |
8 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 0 |
9 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 24.7 | 0 |
10 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 0 |
11 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
12 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 0 |
13 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 22.75 | 0 |
14 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 16 | 0 |
15 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 22.99 | 0 |