1 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 20 | 18 |
2 | HTN | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | 24 | 27.5 |
3 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 17 |
4 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
5 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.2 | 28.18 |
6 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 17 | 17 |
7 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 0 | 17 |
8 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 20 | 20 |
9 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 16.5 | 15 |
10 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 18 | 17 |
11 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 19 |
12 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 0 |
13 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 0 | 25.33 |
14 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 15 | 17 |
15 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 24 | 16 |
16 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 0 | 17.75 |
17 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 16 |
18 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
19 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 18 |
20 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
21 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 26.75 | 26.75 |
22 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 26.2 | 26.2 |
23 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 27.5 | 27.5 |
24 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 28.78 | 28.78 |
25 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 36.52 | 0 |
26 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 36.02 | 0 |
27 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 38.02 | 0 |
28 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 36.52 | 0 |
29 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 35.47 | 0 |
30 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 34.97 | 0 |
31 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 36.97 | 0 |
32 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 35.47 | 0 |