1 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 27.05 | 27.1 |
2 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 23.44 | 15 |
3 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 20 | 17 |
4 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 26.45 | 34.85 |
5 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 15 | 0 |
6 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 24.65 | 24.51 |
7 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 0 | 17.5 |
8 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 22 | 22 |
9 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 24.5 |
10 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 23.5 |
11 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 16 |
12 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 26 | 25 |
13 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 26.7 | 26.4 |
14 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 20.5 | 23 |
15 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 19 | 17 |
16 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 0 | 23.9 |
17 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 | 15 |
18 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 0 | 16.75 |
19 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.5 | 26.3 |
20 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 16 |