1 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 15 | 21.95 |
2 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 27.1 | 27.5 |
3 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 34.85 | 35 |
4 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 16 |
5 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 24.51 | 22.05 |
6 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 17.5 | 17.5 |
7 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 22 | 22.2 |
8 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 17 |
9 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 25 | 24 |
10 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 24.6 | 24.75 |
11 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 26.4 | 26.85 |
12 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 24.5 | 0 |
13 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 23.5 | 0 |
14 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 0 | 24.75 |
15 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 0 | 23.5 |
16 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 23 | 21.75 |
17 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 17 | 17 |
18 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.9 | 20 |
19 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 | 15 |
20 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 0 | 20.1 |
21 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 16.75 | 20 |
22 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.3 | 26.3 |
23 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 16 |
24 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 0 | 15 |
25 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 0 | 23.99 |
26 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 0 | 22.99 |
27 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 24 |