1 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 20 | 19 |
2 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
3 | DHD | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | 17 | 17 |
4 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
5 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 15 | 15 |
6 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 17 | 17 |
7 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 21 | 17 |
8 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 15 | 15 |
9 | DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 14 | 0 |
10 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 15 | 15 |
11 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 14 | 15 |
12 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 14 | 15 |
13 | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 16 | 15 |
14 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 16 | 16 |
15 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 15 | 18 |
16 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 21 | 20 |
17 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 24.5 | 22 |
18 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.3 | 25.4 |
19 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
20 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 22.5 | 18 |
21 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 15 | 14 |
22 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại Học Đà Nẵng | 24.75 | 23 |
23 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 16 | 15 |
24 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 16 |
25 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 32.33 | 29.65 |
26 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 24.5 | 0 |
27 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 24.5 | 25.25 |
28 | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 33.18 | 27.05 |
29 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
30 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 19 | 17 |
31 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 18 | 21 |
32 | DCT | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 22.5 | 22.5 |
33 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 20 | 18 |
34 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
35 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.35 | 26.85 |
36 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14.2 | 14 |
37 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.75 | 22.45 |
38 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 18 | 15 |
39 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 36.6 | 34.6 |
40 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 0 | 35.35 |
41 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 0 | 24.75 |
42 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 26.1 | 25.15 |
43 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 26.1 | 25.25 |
44 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 19 | 16 |