1 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 25.8 | 0 |
2 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 24 | 0 |
3 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 24.07 | 0 |
4 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
5 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 22 | 0 |
6 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 25.07 | 0 |
7 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 24.75 | 0 |
8 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 21.5 | 0 |
9 | KSV | Phân hiệu Trường Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long | 17 | 0 |
10 | DPD | Trường Đại học Phương Đông | 19 | 0 |
11 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15 | 0 |
12 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 0 |
13 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 25.75 | 0 |
14 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 0 |
15 | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | 18 | 0 |
16 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 17 | 0 |
17 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 27 | 0 |
18 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 26.5 | 0 |
19 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 0 |
20 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 15 | 0 |
21 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 23 | 0 |
22 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 26.2 | 0 |
23 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 15 | 0 |
24 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 22.5 | 0 |
25 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 0 |
26 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 26.7 | 0 |
27 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15.1 | 0 |
28 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 0 |
29 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.65 | 0 |
30 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.61 | 0 |
31 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
32 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 0 |
33 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 15 | 0 |
34 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 25.12 | 0 |
35 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17 | 0 |
36 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 17 | 0 |
37 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 0 |
38 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 27.48 | 0 |
39 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 15 | 0 |
40 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.89 | 0 |
41 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 0 |
42 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16 | 0 |
43 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |
44 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 22 | 0 |
45 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 0 |