1 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 23.5 | 24.65 |
2 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 25.35 |
3 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 25.4 | 0 |
4 | DHK | Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 20 | 22.5 |
5 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 26.5 | 26.35 |
6 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.5 | 26 |
7 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 26.7 | 27.05 |
8 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.65 | 25.4 |
9 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 23 | 17 |
10 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại Học Đà Nẵng | 26.5 | 26 |
11 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 0 | 22 |
12 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.5 | 26 |
13 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 0 | 22.85 |
14 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 0 | 15 |
15 | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 25.85 | 25.25 |
16 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 15 |
17 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | 26.7 | 0 |
18 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 15 | 0 |
19 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 0 | 15 |
20 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 28.1 | 28.1 |
21 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
22 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 27.5 | 27.55 |
23 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 27.2 | 26.75 |
24 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17 | 16 |
25 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.15 | 25.95 |
26 | TDV | Trường Đại học Vinh | 16 | 0 |
27 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 0 | 18.5 |
28 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.9 | 27.4 |
29 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25 | 25.5 |
30 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17 | 16 |
31 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 0 | 16 |
32 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
33 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
34 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 22 | 18 |
35 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 16 | 16.5 |