| 1 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 15 | 14 |
| 2 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 24.1 | 23.5 |
| 3 | QSC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin, ĐHQG-HCM | 26.12 | 24.57 |
| 4 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
| 5 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 20 | 17 |
| 6 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 18 | 22.92 |
| 7 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 24.91 | 22.19 |
| 8 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 24.5 | 26 |
| 9 | DPD | Trường Đại học Phương Đông | 16 | 16 |
| 10 | CMC | Trường Đại học CMC | 0 | 26.7 |
| 11 | KSV | Phân hiệu Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long | 20 | 20.5 |
| 12 | NAU | Trường Đại học Nghệ An | 19 | 18 |
| 13 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 15 | 15 |
| 14 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15 | 15 |
| 15 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 14 |
| 16 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 16 | 15 |
| 17 | CCM | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | 15 | 16 |
| 18 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 0 | 15.5 |
| 19 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 17 | 15 |
| 20 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 14 | 15 |
| 21 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
| 22 | XDN | Phân hiệu Trường Đại học Xây dựng Miền Trung tại TP. Đà Nẵng | 15 | 15 |
| 23 | DTL | Trường Đại học Thăng Long | 25 | 22.5 |
| 24 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 17 | 15 |
| 25 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 0 | 15 |
| 26 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 0 |
| 27 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 0 | 15 |
| 28 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 16.4 | 15.1 |
| 29 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 26.09 | 25.1 |
| 30 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 26 | 26 |
| 31 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 16.4 | 15 |
| 32 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 15 |
| 33 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 0 | 22 |
| 34 | SKV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | 18 | 16 |
| 35 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
| 36 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 17.7 | 20 |
| 37 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 21.6 | 22.25 |
| 38 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 0 | 24.7 |
| 39 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
| 40 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 17 | 15 |
| 41 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 16 | 15 |
| 42 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 23 | 25.7 |
| 43 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.5 | 26.1 |
| 44 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
| 45 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 0 | 15 |
| 46 | DDT | Đại học Duy Tân | 0 | 15 |
| 47 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
| 48 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 0 | 18 |
| 49 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 21.7 | 18 |
| 50 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 15 |
| 51 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 15 | 22 |
| 52 | PKA | Đại học Phenikaa | 0 | 18 |
| 53 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 0 | 23.48 |
| 54 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 27 | 27.6 |
| 55 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 26.2 | 26.5 |
| 56 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 0 | 27.2 |
| 57 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 0 | 19.25 |
| 58 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 17 | 16 |
| 59 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 15 |
| 60 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 0 | 27.7 |
| 61 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 0 | 26.67 |
| 62 | NHH | Học viện Ngân hàng | 0 | 23.48 |
| 63 | TDV | Trường Đại học Vinh | 18.5 | 21 |
| 64 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 0 | 26.49 |
| 65 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 0 | 25.73 |
| 66 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi | 25.36 | 22.98 |
| 67 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 23.75 | 23.75 |
| 68 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
| 69 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 21.5 | 23.25 |
| 70 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 21.5 | 0 |
| 71 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 22.25 | 20 |
| 72 | KHA | Đại học Kinh tế Quốc dân | 28.02 | 28.83 |
| 73 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
| 74 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 0 | 15 |
| 75 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 27.44 | 0 |
| 76 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
| 77 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.89 | 0 |
| 78 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 20 |
| 79 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 20 |
| 80 | TCT | Đại học Cần Thơ | 0 | 22.23 |