1 | YTC | Trường Đại học Y tế Công cộng | 20.5 | 0 |
2 | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 22 | 0 |
3 | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 22 | 0 |
4 | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 20.5 | 0 |
5 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 19 | 0 |
6 | YTB | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | 24.15 | 0 |
7 | QHY | Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 25.15 | 0 |
8 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | 19.2 | 0 |
9 | DTY | Trường Đại học Y - Dược - Đại học Thái Nguyên | 24.2 | 0 |
10 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 23.15 | 0 |
11 | DHY | Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 19.3 | 0 |
12 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 25.55 | 0 |
13 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 23.75 | 0 |
14 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 23.45 | 0 |
15 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 24.85 | 0 |
16 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 24.2 | 0 |
17 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 19 | 0 |
18 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 19 | 0 |
19 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 24.5 | 0 |
20 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 19 | 0 |
21 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 19 | 0 |
22 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 19 | 0 |
23 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 19 | 0 |
24 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 20 | 0 |
25 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 19 | 0 |