1 | YTC | Trường Đại học Y tế Công cộng | 22 | 20.1 |
2 | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 19 | 20 |
3 | THU | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | 19 | 19 |
4 | YHT | Phân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa | 0 | 19 |
5 | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 19 | 19 |
6 | DDY | Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng | 19.05 | 23.35 |
7 | QHY | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 23.95 | 24.83 |
8 | YTB | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | 23.7 | 23.05 |
9 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 19 | 19 |
10 | DPC | Trường Đại học Phan Châu Trinh | 19 | 19 |
11 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 0 | 24.9 |
12 | DTY | Trường Đại học Y - Dược - Đại học Thái Nguyên | 24.25 | 24 |
13 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 19 | 19 |
14 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | 19 | 19 |
15 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 24.05 | 19 |
16 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 22.75 | 22.5 |
17 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 24.85 | 25.35 |
18 | DHY | Trường Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 20.7 | 21.7 |
19 | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 0 | 19 |
20 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 22.6 | 21.1 |
21 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 19 | 19 |
22 | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 19 | 19 |
23 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 19 | 19 |
24 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 19 | 19 |
25 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 19 | 19 |
26 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 19 | 19 |
27 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 24.59 | 25.02 |
28 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 23.2 | 0 |
29 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 19 | 0 |
30 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 0 | 19 |
31 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 24.54 | 0 |
32 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 24.47 | 0 |
33 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 19 | 19 |
34 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 20.25 | 19 |
35 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 21.35 | 19 |
36 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 19 | 19 |