1 | DVB | Trường Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 0 |
2 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15 | 0 |
3 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.92 | 0 |
4 | CMC | Trường Đại học CMC | 22 | 0 |
5 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 24.2 | 0 |
6 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
7 | DHF | Trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | 22.5 | 0 |
8 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 25.14 | 0 |
9 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 36.15 | 0 |
10 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 15 | 0 |
11 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 34.73 | 0 |
12 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 0 |
13 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 15 | 0 |
14 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 23 | 0 |
15 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 0 |
16 | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | 35.4 | 0 |
17 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 0 |
18 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |
19 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 24.9 | 0 |
20 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 0 |
21 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 17 | 0 |
22 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 21 | 0 |
23 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
24 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 0 |