1 | DVB | Trường Đại học Kinh tế Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 15 |
2 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 26.45 | 24.55 |
3 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 26.7 | 24.3 |
4 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
5 | DHF | Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế | 23.5 | 21.5 |
6 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 0 | 14 |
7 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 18 | 19 |
8 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại Học Đà Nẵng | 26.55 | 23.59 |
9 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại Học Đà Nẵng | 25.83 | 23.4 |
10 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 37.55 | 36.42 |
11 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 37.55 | 34.73 |
12 | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | 0 | 34.92 |
13 | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | 36.83 | 0 |
14 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 0 | 16 |
15 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 19 | 17 |
16 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
17 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 25.8 | 24.97 |
18 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 17 |