1 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 29.5 | 31 |
2 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 17.8 | 22 |
3 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 24.5 | 24.3 |
4 | DHN | Trường Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế | 19.5 | 18 |
5 | MTS | Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM | 22.5 | 0 |
6 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
7 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 16 |
8 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14 | 23 |
9 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 25.17 | 25.69 |
10 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 19 | 19 |
11 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 15 | 15 |
12 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 15 |
13 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
14 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
15 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 15 |
16 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 17.5 | 0 |
17 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 17 | 19 |
18 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
19 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 18 | 16.5 |
20 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 17 | 21.75 |
21 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 26.5 | 26 |
22 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
23 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 19 |
24 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 23 | 24 |