1 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31 | 31.5 |
2 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 21.75 | 20.5 |
3 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 24.3 | 26.5 |
4 | DHN | Trường Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế | 18 | 18.5 |
5 | DDT | Đại học Duy Tân | 14 | 18 |
6 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 16 |
7 | GNT | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | 0 | 37.5 |
8 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 23 | 23 |
9 | CMC | Trường Đại học CMC | 22.5 | 22 |
10 | UMT | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP.HCM | 0 | 15 |
11 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 22 | 18 |
12 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 25.69 | 25.54 |
13 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 0 | 15 |
14 | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | 0 | 18 |
15 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 19 | 19 |
16 | HLU | Trường Đại học Hạ Long | 0 | 15 |
17 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 15 | 0 |
18 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 0 | 24.64 |
19 | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 0 | 15 |
20 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
21 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 0 |
22 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 0 | 22.38 |
23 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 15 |
24 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 0 | 16 |
25 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
26 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
27 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16.5 | 20.6 |
28 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 19 | 16 |
29 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 26 | 31 |
30 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
31 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 24 | 24.2 |
32 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 19 | 19 |
33 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 24 |