1 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
2 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 21 | 16 |
3 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học - Đại Học Huế | 15.25 | 15.5 |
4 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 15 | 18 |
5 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 16 |
6 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15.5 | 15 |
7 | DMD | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 0 | 15 |
8 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 18 | 21.05 |
9 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại Học Đà Nẵng | 23.91 | 19.6 |
10 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại Học Đà Nẵng | 21.68 | 20.39 |
11 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 26.9 | 26.35 |
12 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 26.9 | 26.25 |
13 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 26.9 | 26.75 |
14 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 26.9 | 26.25 |
15 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 26.9 | 29.95 |
16 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 16.5 |
17 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
18 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 17 |