1 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 24.61 | 23.91 |
2 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 18 | 17 |
3 | DHN | Trường Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế | 18.5 | 18.5 |
4 | LNS | Phân hiệu trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | 15 | 16 |
5 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 0 | 18 |
6 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 20 | 21 |
7 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 20 | 21 |
8 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 16 |
9 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 0 | 15 |
10 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 16.1 |
11 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 19 | 19 |
12 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 15 | 0 |
13 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 18.73 | 21.81 |
14 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 0 | 20.45 |
15 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 0 |
16 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 15 |
17 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 27 | 29.7 |
18 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
19 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 23 | 23.48 |
20 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 16 | 16 |