1 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 24.61 | 0 |
2 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 18 | 0 |
3 | DHN | Trường Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế | 18.5 | 0 |
4 | LNS | Phân hiệu trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | 15 | 0 |
5 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 20 | 0 |
6 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 20 | 0 |
7 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |
8 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 0 |
9 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 19 | 0 |
10 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 15 | 0 |
11 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 18.73 | 0 |
12 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 0 |
13 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 0 |
14 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 0 |
15 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 27 | 0 |
16 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 16 | 0 |
17 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 23 | 0 |