1 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00; A01; D01; D07 | 24.6 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D07 | 24 | |
4 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | A00; A01; B00; D07 | 19.75 | |
5 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | |
6 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị | A00; A01; D01; D07 | 23.9 | |
7 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07 | 24 | |
8 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 21.2 | |
9 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
10 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V02; V10 | 21.9 | |
11 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00; V02; V06 | 21.2 | |
12 | 7580103 | Kiến trúc (chuyên ngành: Kiến trúc nội thất) | V00; V02 | 21.5 | |
13 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02 | 21.1 | |
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D07 | 23.9 | |
15 | 7480101_QT | Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | A00; A01; D07 | 22 | |
16 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng | A00; A01; D07 | 20.75 | |
17 | 7520103_03 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện | A00; A01; D07 | 23.95 | |
18 | 7520103_04 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D07 | 24.35 | |
19 | 7580101_02 | Kiến trúc (chuyên ngành: Kiến trúc công nghệ) | V00; V02 | 21.3 | |
20 | 7580201_01 | Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | A00; A01; D07; D24; D29 | 22.5 | |
21 | 7580201_02 | Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình | A00; A01; D07 | 22.3 | |
22 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng | A00; A01; D07 | 23.2 | |
23 | 7580201_04 | Kỹ thuật xây dựng / Kỹ thuật công trình thủy | A00; A01; D07 | 17 | |
24 | 7580201_05 | Kỹ thuật xây dựng /Kỹ thuật công trình biển | A00; A01; D07 | 17 | |
25 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01, D07 | 21.9 | |
26 | 7580201_CLC | Kỹ thuật xây dựng/ Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp - PFIEV) | A00; A01; D01, D07 | 20 | |
27 | 7580201_QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | A00; A01; D07 | 20 | |
28 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường | A00; A01; D07 | 21.45 | |
29 | 7580213_01 | Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Cấp thoát nước - Môi trường nước | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
30 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng/ Kinh tế và Quản lý đô thị | A00; A01; D07 | 23.45 | |
31 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng/ Kinh tế và Quản lý Bất động sản | A00; A01; D07 | 23.25 | |
32 | 7580302_03 | Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị | A00; A01; D07 | 22.5 | |
33 | 7580302_04 | Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng | A00; A01; D07 | 22.9 | |
34 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 23.8 | |
35 | 7340409 | Quản lý dự án | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
36 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | H01, H06, V00, V02 | 18.01 | |