1 | 106 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 84.16 | |
2 | 107 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 82.87 | |
3 | 108 | Kỹ thuật điện | A00, A01 | 80.03 | |
4 | 108 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 80.03 | |
5 | 108 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01 | 80.03 | |
6 | 108 | Thiết kế vi mạch | A00, A01 | 80.03 | |
7 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01 | 73.89 | |
8 | 110 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 81.33 | |
9 | 112 | Công nghệ dệt, may | A00, A01 | 55.51 | |
10 | 112 | Kỹ thuật dệt | A00, A01 | 55.51 | |
11 | 114 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 77.36 | |
12 | 114 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 77.36 | |
13 | 114 | Công nghệ Sinh học | A00, B00, D07 | 77.36 | |
14 | 115 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 62.01 | |
15 | 115 | Quản lý xây dựng | A00, A01 | 62.01 | |
16 | 117 | Kiến trúc | V00, V01 | 70.85 | |
17 | 120 | Kỹ thuật địa chất | A00, A01 | 66.11 | |
18 | 120 | Kỹ thuật dầu khí | A00, A01 | 66.11 | |
19 | 123 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 77.28 | |
20 | 125 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D07 | 61.98 | |
21 | 128 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01 | 80.1 | |
22 | 128 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01 | 80.1 | |
23 | 129 | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01, D07 | 65.5 | |
24 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00, A01 | 73.86 | |
25 | 138 | Cơ kỹ thuật | A00, A01 | 74.7 | |
26 | 140 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 72.01 | |
27 | 141 | Bảo dưỡng công nghiệp | A00, A01 | 65.44 | |
28 | 142 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 78.22 | |
29 | 145 | Kỹ thuật tàu thủy | A00, A01 | 75.38 | |
30 | 145 | Kỹ thuật hàng không | A00, A01 | 75.38 | |
31 | 146 | Khoa học dữ liệu | A00, A01 | 82.14 | |
32 | 147 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 55.38 | |
33 | 148 | Kinh tế xây dựng | A00, A01 | 58.59 | |
34 | 206 | Khoa học Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01 | 83.63 | |
35 | 207 | Kỹ thuật Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01 | 80.41 | |
36 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01 | 76.71 | |
37 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01 | 65.77 | |
38 | 210 | Kỹ thuật cơ điện tử (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01 | 78 | |
39 | 211 | Kỹ thuật Robot (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01 | 73.1 | |
40 | 214 | Kỹ thuật Hóa học (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, B00, D07 | 64.68 | |
41 | 215 | Kỹ thuật Công trình xây dựng (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01 | 58.59 | |
42 | 215 | Quản lý dự án xây dựng (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01 | 58.59 | |
43 | 217 | Kiến trúc cảnh quan (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | V00, V01 | 61.08 | |
44 | 218 | Công nghệ Sinh học (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, B00, D07 | 70.91 | |
45 | 219 | Công nghệ Thực phẩm (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, B00, D07 | 60.11 | |
46 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01 | 57.88 | |
47 | 223 | Quản lý công nghiệp (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 65.03 | |
48 | 225 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01, B00, D07 | 61.59 | |
49 | 228 | Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01 | 74.47 | |
50 | 229 | Kỹ Thuật Vật Liệu Công nghệ cao (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01 | 57.96 | |
51 | 237 | Kỹ thuật Y sinh (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01 | 57.23 | |
52 | 242 | Kỹ thuật ô tô (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01 | 65.87 | |
53 | 245 | Kỹ thuật Hàng Không (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01 | 73.5 | |
54 | 266 | Khoa học máy tính (Định hướng Nhật Bản) | A00; A01 | 79.63 | |
55 | 268 | Cơ Kỹ thuật (Định hướng Nhật Bản) | A00, A01 | 68.75 | |