1 | PKH | Học viện Phòng Không – Không Quân | 22.45 | 23.7 |
2 | PKH | Học viện Phòng Không – Không Quân | 0 | 22.05 |
3 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 25 | 24.61 |
4 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 21.5 | 23.6 |
5 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 0 | 22.5 |
6 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 59.94 | 75.38 |
7 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 0 | 73.5 |
8 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 16 |
9 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.5 | 26.22 |