1 | QHY | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 26.75 | 0 |
2 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 25.52 | 0 |
3 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 23 | 0 |
4 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 25.9 | 0 |
5 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 27.34 | 0 |
6 | BMU | Trường Đại học Y dược Buôn Ma Thuột | 22.75 | 0 |
7 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 22.5 | 0 |
8 | DDY | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng | 25.05 | 0 |
9 | DHY | Trường Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 26 | 0 |
10 | DTY | Trường Đại học Y - Dược - Đại học Thái Nguyên | 26 | 0 |
11 | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 24 | 0 |
12 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 27.73 | 0 |
13 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | 25 | 0 |
14 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 24.63 | 0 |
15 | YTB | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | 25.8 | 0 |
16 | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 24.5 | 0 |
17 | HYD | Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam | 25.05 | 0 |
18 | YHT | Phân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa | 26.39 | 0 |
19 | YQH | Học viện Quân Y | 22.65 | 0 |
20 | QSY | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 26.15 | 0 |
21 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 25.35 | 0 |
22 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 26 | 0 |
23 | DHY | Trường Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 24.5 | 0 |
24 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 22.5 | 0 |
25 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 27.1 | 0 |
26 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 26.31 | 0 |
27 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 26.39 | 0 |
28 | QSY | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 25.25 | 0 |
29 | YQH | Học viện Quân Y | 25.15 | 0 |
30 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 24.25 | 0 |
31 | YQH | Học viện Quân Y | 27.17 | 0 |
32 | YQH | Học viện Quân Y | 23.8 | 0 |
33 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 22.5 | 0 |
34 | YQH | Học viện Quân Y | 24.91 | 0 |
35 | YQH | Học viện Quân Y | 27.1 | 0 |
36 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 14.73 | 0 |
37 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 14.85 | 0 |
38 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 22.5 | 0 |
39 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 22.5 | 0 |
40 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 22.5 | 0 |
41 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 22.5 | 0 |
42 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 24.45 | 0 |
43 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 24.6 | 0 |
44 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 22.5 | 0 |
45 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 22.5 | 0 |