1 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 0 | 26.57 |
2 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 25.52 | 22.5 |
3 | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 24.5 | 25.4 |
4 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 22.5 | 22.5 |
5 | DHY | Trường Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 26 | 26.3 |
6 | DTY | Trường Đại học Y - Dược - Đại học Thái Nguyên | 26 | 26.25 |
7 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 22.5 | 22.5 |
8 | DDY | Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng | 25.05 | 25.55 |
9 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 23 | 23 |
10 | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 24 | 24.85 |
11 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | 25 | 25.47 |
12 | YTB | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | 25.8 | 26.17 |
13 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 24.63 | 25.57 |
14 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 27.73 | 28.27 |
15 | HYD | Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam | 25.05 | 25.57 |
16 | QHY | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 26.75 | 27.15 |
17 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 27.34 | 27.8 |
18 | BMU | Trường Đại học Y dược Buôn Ma Thuột | 22.75 | 24 |
19 | YHT | Phân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa | 26.39 | 26.67 |
20 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 27.1 | 0 |
21 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 26 | 26.55 |
22 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 25.35 | 26 |
23 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | 0 | 23.45 |
24 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 0 | 22.5 |
25 | YQH | Học viện Quân Y | 22.65 | 0 |
26 | DHY | Trường Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 24.5 | 25.5 |
27 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 22.5 | 0 |
28 | QSY | Trường Đại học Khoa học sức khỏe - ĐHQG TP.HCM | 26.15 | 26.4 |
29 | QSY | Trường Đại học Khoa học sức khỏe - ĐHQG TP.HCM | 25.25 | 0 |
30 | YQH | Học viện Quân Y | 25.15 | 26.13 |
31 | DPC | Trường Đại học Phan Châu Trinh | 22.5 | 22.5 |
32 | YQH | Học viện Quân Y | 27.17 | 27.49 |
33 | YQH | Học viện Quân Y | 23.8 | 0 |
34 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 22.5 | 22.5 |
35 | YQH | Học viện Quân Y | 24.91 | 25.75 |
36 | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 0 | 22.5 |
37 | YQH | Học viện Quân Y | 27.1 | 27.34 |
38 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 25.9 | 0 |
39 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 26.31 | 0 |
40 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 22.5 | 22.5 |
41 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 22.5 | 22.5 |
42 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 26.39 | 26.67 |
43 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 24.25 | 25.07 |
44 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 0 | 18.75 |
45 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 0 | 20.85 |
46 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 22.5 | 22.5 |
47 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 22.5 | 0 |
48 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 24.45 | 25 |
49 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 14.73 | 0 |
50 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 14.85 | 0 |
51 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 24.6 | 22.5 |
52 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 0 | 22.5 |
53 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 0 | 22.5 |
54 | DDT | Đại học Duy Tân | 22.5 | 18 |