1 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 24.5 | 25 |
2 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 28.2 | 27.55 |
3 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 26.35 | 25.85 |
4 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | 26.6 | 25.55 |
5 | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 26.1 | 25.4 |
6 | DDY | Khoa Y Dược - Đại Học Đà Nẵng | 0 | 25.45 |
7 | QHY | Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 28.15 | 27.3 |
8 | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 25.7 | 24.75 |
9 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 28.85 | 28.15 |
10 | YTB | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | 26.9 | 26.3 |
11 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 25.8 | 25.6 |
12 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 27 | 25.6 |
13 | DTY | Trường Đại học Y - Dược - Đại học Thái Nguyên | 26.2 | 25.75 |
14 | BMU | trường Đại học Buôn Ma Thuột | 24 | 23 |
15 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 22 | 22 |
16 | DHY | Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 27.25 | 26.4 |
17 | QSY | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 27.15 | 26.45 |
18 | QSY | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 26.3 | 25.6 |
19 | DHY | Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 0 | 24.4 |
20 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 26.9 | 26.2 |
21 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 27.5 | 26.25 |
22 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 27.35 | 26.65 |
23 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 27.65 | 26.6 |
24 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 27.75 | 26.8 |
25 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 0 | 24.1 |
26 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 22 | 22 |
27 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 23.45 | 26 |
28 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 24.45 | 15.64 |
29 | ANH | Học viện An ninh nhân dân | 23.05 | 15.1 |
30 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 25.8 | 24.6 |