1 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 22 | 22 |
2 | DHY | Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 26.85 | 26.2 |
3 | QHY | Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 0 | 26.4 |
4 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 26.75 | 25.45 |
5 | QHY | Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 27.5 | 0 |
6 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 28.45 | 27.7 |
7 | DDY | Khoa Y Dược - Đại Học Đà Nẵng | 0 | 25.7 |
8 | DTY | Trường Đại học Y - Dược - Đại học Thái Nguyên | 26.25 | 26.75 |
9 | QSY | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 26.85 | 26.1 |
10 | QSY | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 26.1 | 25.4 |
11 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 0 | 26 |
12 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 26.6 | 26.1 |
13 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 27.35 | 26.65 |
14 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 27.65 | 27 |
15 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 27.4 | 26.25 |
16 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 24 | 25.5 |
17 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 24 | 23 |
18 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 25.65 | 24.8 |