1 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 0 | 22.5 |
2 | DHY | Trường Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 25.8 | 25.95 |
3 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 25.4 | 21 |
4 | DHY | Trường Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 23.8 | 25.2 |
5 | DDY | Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng | 25.52 | 25.57 |
6 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 27.5 | 27.67 |
7 | QHY | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 26.8 | 27 |
8 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 25.5 | 26.1 |
9 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 22.5 | 22.5 |
10 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 22.5 | 0 |
11 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 0 | 26.49 |
12 | DTY | Trường Đại học Y - Dược - Đại học Thái Nguyên | 26.25 | 26.35 |
13 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 25.4 | 25.85 |
14 | DPC | Trường Đại học Phan Châu Trinh | 22.5 | 22.5 |
15 | QSY | Trường Đại học Khoa học sức khỏe - ĐHQG TP.HCM | 26.05 | 26.33 |
16 | QSY | Trường Đại học Khoa học sức khỏe - ĐHQG TP.HCM | 25.55 | 0 |
17 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 24 | 22.5 |
18 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 26.96 | 27.35 |
19 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 26.75 | 0 |
20 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 23.5 | 24 |
21 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 26 | 0 |
22 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 26.28 | 0 |
23 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 22.5 | 0 |
24 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 24.27 | 24.62 |
25 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 0 | 22.5 |
26 | DDT | Đại học Duy Tân | 22.5 | 24 |