1 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 25.45 | 25.4 |
2 | QHY | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 26.4 | 0 |
3 | DHY | Trường Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 26.2 | 25.8 |
4 | DHY | Trường Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 0 | 23.8 |
5 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 22 | 22.5 |
6 | DDY | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng | 25.7 | 25.52 |
7 | QHY | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 0 | 26.8 |
8 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 22 | 22.5 |
9 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 27.7 | 27.5 |
10 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 0 | 25.5 |
11 | DTY | Trường Đại học Y - Dược - Đại học Thái Nguyên | 26.75 | 26.25 |
12 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 26 | 25.4 |
13 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 26.1 | 26 |
14 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 26.1 | 26.28 |
15 | QSY | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 0 | 26.05 |
16 | QSY | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 26.1 | 0 |
17 | QSY | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 25.4 | 25.55 |
18 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 24 | 24 |
19 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 27 | 26.96 |
20 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 27 | 26.75 |
21 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 25.5 | 23.5 |
22 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 24.8 | 24.27 |
23 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 0 | 22.5 |
24 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 22 | 22.5 |