1 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 22 | 0 |
2 | DHY | Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 26.2 | 0 |
3 | QHY | Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 26.4 | 0 |
4 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 25.45 | 0 |
5 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 22 | 0 |
6 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 22 | 0 |
7 | DDY | Khoa Y Dược - Đại Học Đà Nẵng | 25.7 | 0 |
8 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 27.7 | 0 |
9 | DTY | Trường Đại học Y - Dược - Đại học Thái Nguyên | 26.75 | 0 |
10 | QSY | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 26.1 | 0 |
11 | QSY | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 25.4 | 0 |
12 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 26 | 0 |
13 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 26.1 | 0 |
14 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 26.65 | 0 |
15 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 27 | 0 |
16 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 26.25 | 0 |
17 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 25.5 | 0 |
18 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 23 | 0 |
19 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 24.8 | 0 |