1 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 22 | Đợt 1 |
2 | 7210208 | Piano | N00 | 22 | Đợt 1 |
3 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | S00 | 20 | Đợt 1 |
4 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | S00 | 20 | Đợt 1 |
5 | 7210402 | Thiết kê công nghiệp | H03, H04, H05, H06 | 23 | Đợt 1 |
6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H03, H04, H05, H06 | 26 | Đợt 1 |
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H03, H04, H05, H06 | 25 | Đợt 1 |
8 | 7580101 | Kiến trúc | H02, V00, V01 | 17 | Đợt 1 |
9 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H03, H04, H05, H06 | 19 | Đợt 1 |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D08, D10 | 18 | Đợt 1 |
11 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00, B00, D07, D08 | 24 | Đợt 1 |
12 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07 | 21 | Đợt 1 |
13 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | A00, A01, C00, D01 | 24.5 | Đợt 1 |
14 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, C08, D07, D08 | 19 | Đợt 1 |
15 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, D07, D08 | 19 | Đợt 1 |
16 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Đợt 1 |
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14 | 16 | Đợt 1 |
18 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D66 | 16 | Đợt 1 |
19 | 7310401 | Tâm lý học | B00, B03, C00, D01 | 19 | Đợt 1 |
20 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01 | 18 | Đợt 1 |
21 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 17 | Đợt 1 |
22 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 17 | Đợt 1 |
23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01; C02; C04; D01 | 19 | Đợt 1 |
24 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; C04; D01 | 19 | Đợt 1 |
25 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | C01; C02; C04; D01 | 18 | Đợt 1 |
26 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 19 | Đợt 1 |
27 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 17 | Đợt 1 |
28 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 20 | Đợt 1 |
29 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, A02, B00, D08 | 16 | Đợt 1 |
30 | 7420205 | Công nghệ sinh học Y dược | A00; B00; D07; D08 | 16 | Đợt 1 |
31 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 16 | Đợt 1 |
32 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 17 | Đợt 1 |
33 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10 | 18 | Đợt 1 |
34 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 17 | Đợt 1 |
35 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 17 | Đợt 1 |
36 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D08 | 16 | Đợt 1 |
37 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 | Đợt 1 |
38 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D07 | 16 | Đợt 1 |
39 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 16 | Đợt 1 |
40 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D07 | 16 | Đợt 1 |
41 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16 | Đợt 1 |
42 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, B00, D07, D08 | 16 | Đợt 1 |
43 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; C02 | 16 | Đợt 1 |
44 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; A01; D01; D03 | 19 | Đợt 1 |
45 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03 | 19 | Đợt 1 |
46 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03 | 17 | Đợt 1 |
47 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C14, C20, D01 | 18 | Đợt 1 |
48 | 7510606 | Quản trị môi trường doanh nghiệp | A00; B00; D07; D08 | 16 | Đợt 1 |
49 | 7589001 | Thiết kế Xanh | A00; A01; B00; D08 | 16 | Đợt 1 |