Trường Đại học Trà Vinh

Mã trường: DVT
Tên viết tắt: TVU
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Trà Vinh
Tên tiếng Anh: TRA VINH UNIVERSITY
Điện thoại: (0294) 3.855.944
Hotline: 0965 855 944
Địa chỉ: 126, Nguyễn Thiện Thành, K4, phường 5, Tp Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2021

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 19
2 Giáo dục Tiểu học 20.25
3 Âm nhạc học 15
4 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống 15
5 Quản trị kinh doanh 15
6 Thương mại điện tử 15
7 Tài Chính - Ngân hàng 15
8 Kế toán 15
9 Quản trị văn phòng 15
10 Luật 15
11 Công nghệ Sinh học 15
12 Công nghệ Thông tin 15
13 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 15
14 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 15
15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 18.75
16 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 15
17 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 15
18 Công nghệ kỹ thuật hoá học 15
19 Kỹ thuật môi trường 15
20 Công nghệ thực phẩm 15
21 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 15
22 Nông nghiệp 15
23 Nuôi trồng thuỷ sản 15
24 Thú y 15
25 Y khoa 25.8
26 Y học dự phòng 19.5
27 Dược học 23
28 Hóa dược 15
29 Điều dưỡng 20.5
30 Răng - Hàm - Mặt 25.65
31 Kỹ thuật xét nghiệm y học 22.9
32 Kỹ thuật hình ảnh y học 19
33 Kỹ thuật phục hồi chức năng 19
34 Y tế công cộng 15
35 Ngôn ngữ Khmer 15
36 Ngôn ngữ Anh 15
37 Ngôn ngữ Trung Quốc 15
38 Văn hoá học 15
39 Kinh tế 15
40 Quản lý Nhà nước 15
41 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15
42 Quản lý thể dục thể thao 15
43 Quản lý tài nguyên và môi trường 15
44 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 16.25
45 Tôn giáo học 15
46 Chính trị học 14.5
47 Hệ thống thông tin quản lý 15
48 Chăn nuôi 15
49 Dinh dưỡng 15
50 Công tác xã hội 15
51 Quản trị khách sạn 18
52 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15.25
53 Quản lý thể dục thể thao 15
54 Sư phạm Ngữ văn 21.5
55 Sư phạm Tiếng Khmer 21.5

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 20
2 Giáo dục Tiểu học 22.7
3 Âm nhạc học 18
4 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống 18
5 Quản trị kinh doanh 18.6
6 Thương mại điện tử 18
7 Tài Chính - Ngân hàng 18
8 Kế toán 18
9 Quản trị văn phòng 18
10 Luật 18
11 Công nghệ Sinh học 18
12 Công nghệ Thông tin 18.95
13 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 18
14 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18
15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 23.5
16 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.15
17 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18
18 Công nghệ kỹ thuật hoá học 18
19 Kỹ thuật môi trường 18
20 Công nghệ thực phẩm 18
21 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18
22 Nông nghiệp 18
23 Nuôi trồng thuỷ sản 18
24 Thú y 18.3
25 Y khoa 18
26 Y học dự phòng 18.9
27 Dược học 18
28 Hóa dược 18
29 Điều dưỡng 22
30 Răng - Hàm - Mặt 18
31 Kỹ thuật xét nghiệm y học 26.65
32 Kỹ thuật hình ảnh y học 20
33 Kỹ thuật phục hồi chức năng 18
34 Y tế công cộng 18
35 Ngôn ngữ Khmer 18
36 Ngôn ngữ Anh 18.95
37 Ngôn ngữ Trung Quốc 24.55
38 Văn hoá học 18
39 Kinh tế 18
40 Quản lý Nhà nước 18
41 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18
42 Quản lý thể dục thể thao 18
43 Quản lý tài nguyên và môi trường 18
44 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 18
45 Tôn giáo học 18
46 Chính trị học 18
47 Hệ thống thông tin quản lý 18
48 Chăn nuôi 18
49 Dinh dưỡng 18
50 Công tác xã hội 18
51 Quản trị khách sạn 18
52 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18
53 Quản lý thể dục thể thao 18
54 Sư phạm Ngữ văn 23.65
55 Sư phạm Tiếng Khmer 18

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 600
2 Giáo dục Tiểu học 600
3 Âm nhạc học 600
4 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống 600
5 Quản trị kinh doanh 600
6 Thương mại điện tử 600
7 Tài Chính - Ngân hàng 600
8 Kế toán 600
9 Quản trị văn phòng 600
10 Luật 600
11 Công nghệ Sinh học 600
12 Công nghệ Thông tin 600
13 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 600
14 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 600
15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 600
16 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 600
17 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 600
18 Công nghệ kỹ thuật hoá học 600
19 Kỹ thuật môi trường 600
20 Công nghệ thực phẩm 600
21 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 600
22 Nông nghiệp 600
23 Nuôi trồng thuỷ sản 600
24 Thú y 600
25 Y khoa 600
26 Y học dự phòng 600
27 Dược học 600
28 Hóa dược 600
29 Điều dưỡng 600
30 Răng - Hàm - Mặt 600
31 Kỹ thuật xét nghiệm y học 600
32 Kỹ thuật hình ảnh y học 600
33 Kỹ thuật phục hồi chức năng 600
34 Y tế công cộng 600
35 Ngôn ngữ Khmer 600
36 Ngôn ngữ Anh 600
37 Ngôn ngữ Trung Quốc 600
38 Văn hoá học 600
39 Kinh tế 600
40 Quản lý Nhà nước 600
41 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 600
42 Quản lý thể dục thể thao 600
43 Quản lý tài nguyên và môi trường 600
44 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 600
45 Tôn giáo học 600
46 Chính trị học 600
47 Hệ thống thông tin quản lý 600
48 Chăn nuôi 600
49 Dinh dưỡng 600
50 Công tác xã hội 600
51 Quản trị khách sạn 600
52 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 600
53 Quản lý thể dục thể thao 600
54 Sư phạm Ngữ văn 600
55 Sư phạm Tiếng Khmer 600
Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2021

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 17

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 20

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 600