1 | CDD1603 | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | TN THPT | TN THPT |
2 | C36 | Trường Cao đẳng Kon Tum | TN THPT | TN THPT |
3 | C55 | Trường Cao đẳng Cần Thơ (Sư Phạm) | 17 | 17 |
4 | C54 | Trường Cao đẳng Sư phạm Kiên Giang | 17 | 17 |
5 | CDD5902 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | TN THPT | TN THPT |
6 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 17 | 20.5 |
7 | C52 | Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu | 19 | TN THPT |
8 | C46 | Trường Cao đẳng Sư phạm Tây Ninh | TN THPT | TN THPT |
9 | DTG | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Hà Giang | 20.25 | 25.65 |
10 | CDD6102 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau | TN THPT | TN THPT |
11 | C43 | Trường Cao đẳng Bình Phước | TN THPT | TN THPT |
12 | C57 | Trường Cao đẳng Vĩnh Long | TN THPT | TN THPT |
13 | NLN | Phân hiệu trường Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 17 | 20.25 |
14 | DTP | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai | 17 | 25.74 |
15 | CDD6402 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang | TN THPT | TN THPT |
16 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | | 20.7 |
17 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 20.35 | 24 |
18 | CDD4201 | Trường Cao đẳng Đà Lạt | TN THPT | TN THPT |
19 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | 17 | 24.68 |
20 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 17 | 17 |
21 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 23 | 25.8 |
22 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 19 | |
23 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | | 18.7 |