1 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 25.1 |
2 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 27.1 |
3 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
4 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 25.1 |
5 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 27.1 |
6 | HVQ | Học viện Quản lý Giáo dục | 15 | 15 |
7 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 16.5 | 17 |
8 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
9 | DPD | Trường Đại học Phương Đông | 15 | 15 |
10 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15 | 15 |
11 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.16 | 24.48 |
12 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 24.16 | 25.48 |
13 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 23.09 | 24.01 |
14 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16 | 22 |
15 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
16 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 27 | 27 |
17 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25.25 | 25.25 |
18 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25.5 | 25.5 |
19 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25.75 | 25.75 |
20 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25 | 25 |
21 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25.8 | 27.7 |
22 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 24.3 | 25.1 |
23 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 0 | 25.8 |