1 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
2 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 23.75 | 0 |
3 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 15 | 16.5 |
4 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 25.75 | 0 |
5 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
6 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 26.75 | 0 |
7 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15 | 15 |
8 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24 | 23.09 |
9 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 21.63 | 23.16 |
10 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 0 | 24.16 |
11 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16 | 16 |
12 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
13 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 18 | 0 |
14 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 17 | 0 |
15 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 18 | 0 |
16 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 29 | 27 |
17 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25.25 | 25.25 |
18 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25 | 25.5 |
19 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25.5 | 25.75 |
20 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25 | 0 |
21 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.75 | 25 |
22 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 22.25 | 0 |
23 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 26.75 | 25.8 |
24 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25.05 | 24.3 |