1 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 0 | 23.75 |
2 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 0 | 25.75 |
3 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
4 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15.5 | 15 |
5 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 0 | 26.75 |
6 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
7 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 15 | 15 |
8 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
9 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.5 | 24 |
10 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
11 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17 | 16 |
12 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 24 | 21.63 |
13 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 0 | 18 |
14 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 0 | 22.25 |
15 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 0 | 17 |
16 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 0 | 18 |
17 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 28.8 | 29 |
18 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 28.8 | 25.25 |
19 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 28.8 | 25 |
20 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 28.8 | 25.5 |
21 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 28.8 | 25 |
22 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 28.8 | 24.75 |