1 | DTY | Trường Đại học Y - Dược - Đại học Thái Nguyên | 21.25 | 21 |
2 | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 19 | 19 |
3 | YTB | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | 19 | 19.15 |
4 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 19 | 19 |
5 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 22.65 | 23.25 |
6 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 23.45 | 0 |
7 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 22.35 | 19 |
8 | DHY | Trường Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 19.05 | 19 |
9 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 19 | 19 |
10 | YQH | Học viện Quân Y | 25.5 | 24.35 |
11 | YQH | Học viện Quân Y | 24.6 | 24.12 |
12 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 22.3 | 0 |
13 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 19 | 19 |
14 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 0 | 19 |