1 | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 21 | 0 |
2 | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 21 | 0 |
3 | QHY | Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 24.55 | 0 |
4 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | 19 | 0 |
5 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 23 | 0 |
6 | DHY | Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 19 | 0 |
7 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 23.6 | 0 |
8 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 21.7 | 0 |
9 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 23 | 0 |
10 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 19 | 0 |
11 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 19 | 0 |
12 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 19 | 0 |