1 | THU | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | 19 | 19 |
2 | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 19 | 20 |
3 | QHY | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 23.55 | 24.49 |
4 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 0 | 24.1 |
5 | DTY | Trường Đại học Y - Dược - Đại học Thái Nguyên | 0 | 20 |
6 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 23.5 | 19 |
7 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | 19 | 0 |
8 | DHY | Trường Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 19.05 | 19.8 |
9 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 19 | 19 |
10 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 19 | 19 |
11 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 23.85 | 24.35 |
12 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 22.05 | 0 |
13 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 23.45 | 0 |
14 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 23.61 | 0 |
15 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 0 | 19 |
16 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 19 | 19 |