1 | YTC | Trường Đại học Y tế Công cộng | 21.5 | 21.8 |
2 | THU | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | 19 | 19 |
3 | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 19 | 19 |
4 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | 19.05 | 19 |
5 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 19 | 19 |
6 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 19 | 23.15 |
7 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 19 | 23.09 |
8 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 0 | 22.7 |
9 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 20.6 | 23.35 |
10 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 0 | 23.33 |
11 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 19 | 19 |
12 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 19 | 19 |
13 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 0 | 19 |