1 | YTC | Trường Đại học Y tế Công cộng | 21.8 | 0 |
2 | THU | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | 19 | 0 |
3 | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 19 | 0 |
4 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | 19 | 0 |
5 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 23.15 | 0 |
6 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 19 | 0 |
7 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 23.09 | 0 |
8 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 22.7 | 0 |
9 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 23.35 | 0 |
10 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 23.33 | 0 |
11 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 19 | 0 |
12 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 19 | 0 |
13 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 19 | 0 |