1 | YTC | Trường Đại học Y tế Công cộng | 22.75 | 21.5 |
2 | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 21.5 | 19 |
3 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | 22 | 19.05 |
4 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 0 | 19 |
5 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 0 | 19.2 |
6 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 24.1 | 20.6 |
7 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 19 | 19 |