1 | YTC | Trường Đại học Y tế Công cộng | 21.5 | 0 |
2 | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 19 | 0 |
3 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | 19.05 | 0 |
4 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 19 | 0 |
5 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 19 | 0 |
6 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 19.2 | 0 |
7 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 20.6 | 0 |
8 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 19 | 0 |