1 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 21 | 21.25 |
2 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 22.75 | 22.25 |
3 | HVC | Học viện Cán bộ TP.HCM | 17.25 | 21.5 |
4 | HTN | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | 15 | 17 |
5 | YTC | Trường Đại học Y tế Công cộng | 15.15 | 19 |
6 | LDA | Trường Đại học Công đoàn | 0 | 21.25 |
7 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 15 | 16.25 |
8 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 15 | 15 |
9 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 23 | 23.75 |
10 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 27.75 | 26.3 |
11 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.75 | 24.8 |
12 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 15 | 15 |
13 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 22.5 | 24 |
14 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25 | 25 |
15 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 23.5 | 0 |
16 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 29.88 | 22 |
17 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 15 |
18 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 15 |
19 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 15.5 | 17.25 |
20 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 14 | 15 |
21 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
22 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
23 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 15.5 | 15.5 |
24 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 20.75 | 21.75 |
25 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 27 | 28.5 |
26 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 15 | 15 |
27 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 16 |
28 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 20 | 21.5 |
29 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 20.75 | 0 |
30 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 20.4 | 22 |
31 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 | 15 |
32 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 0 |
33 | TDV | Trường Đại học Vinh | 18 | 18 |
34 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 0 |
35 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 24.25 | 23.48 |
36 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 22.5 | 22.75 |
37 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 22.06 | 24.7 |
38 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 21.75 | 23.6 |
39 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 21.75 | 23.6 |
40 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 24.57 | 25 |
41 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 24.07 | 24.5 |
42 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 25.07 | 25.5 |