1 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 22.25 | 25.25 |
2 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 21.25 | 23.5 |
3 | HVC | Học viện Cán bộ TP.HCM | 21.5 | 17 |
4 | HTN | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | 17 | 25.5 |
5 | YTC | Trường Đại học Y tế Công cộng | 19 | 21.5 |
6 | LDA | Trường Đại học Công đoàn | 21.25 | 23.75 |
7 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 16.25 | 0 |
8 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 15 | 0 |
9 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 23.75 | 23.75 |
10 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 26.3 | 26.3 |
11 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.8 | 24.8 |
12 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 15 | 15 |
13 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 16 |
14 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24 | 24 |
15 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 25 | 25 |
16 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | 15 | 23.5 |
17 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 0 | 22.25 |
18 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 0 | 18 |
19 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 17.25 | 21 |
20 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 15 | 15 |
21 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 15.7 |
22 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
23 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 22 | 24.87 |
24 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
25 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 15.5 | 16.25 |
26 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 28.5 | 29.45 |
27 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 15 | 23.23 |
28 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 17 |
29 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 21.5 | 21.6 |
30 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 22 | 24.44 |
31 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 21.75 | 24.68 |
32 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 | 20.25 |
33 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 0 | 15 |
34 | TDV | Trường Đại học Vinh | 18 | 18 |
35 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 23.48 | 26.5 |
36 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 22.75 | 26.5 |
37 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 0 | 26.5 |
38 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 24.7 | 27.15 |
39 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 23.6 | 24.49 |
40 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 23.6 | 25.3 |
41 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 0 | 24.9 |
42 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 25 | 0 |
43 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 24.5 | 0 |
44 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 25.5 | 0 |