1 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 19.5 | 21 |
2 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 15.5 | 22.75 |
3 | HVC | Học viện Cán bộ TP.HCM | 23.3 | 17.25 |
4 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
5 | HTN | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | 16 | 15 |
6 | YTC | Trường Đại học Y tế Công cộng | 15 | 15.15 |
7 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.5 | 23 |
8 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.5 | 27.75 |
9 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 15 | 15 |
10 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.5 | 24.75 |
11 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.5 | 22.5 |
12 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 15 |
13 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.5 | 25 |
14 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.5 | 23.5 |
15 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 25.75 | 29.88 |
16 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 15 |
17 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 17 | 0 |
18 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
19 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 15 | 15 |
20 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học - Đại Học Huế | 15 | 15.5 |
21 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại Học Đà Nẵng | 15.25 | 20.75 |
22 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 29.5 | 27 |
23 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 18.8 | 20 |
24 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 16 |
25 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 22.5 | 20.4 |
26 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 16 |
27 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
28 | TDV | Trường Đại học Vinh | 16 | 18 |
29 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 15 | 15.5 |
30 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 24.3 | 22.6 |
31 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 24 | 21.75 |
32 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 0 | 21.75 |