1 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16 | 0 |
2 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 16.5 | 0 |
3 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 18 | 0 |
4 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 23 | 0 |
5 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
6 | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15 | 0 |
7 | VUI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 16 | 0 |
8 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 16 | 0 |
9 | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16 | 0 |
10 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 27.1 | 0 |
11 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 16.5 | 0 |
12 | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15 | 0 |
13 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 15 | 0 |
14 | SKV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | 18 | 0 |
15 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 21.8 | 0 |
16 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15 | 0 |
17 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 22.45 | 0 |
18 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 22.25 | 0 |
19 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 23.5 | 0 |
20 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 0 |
21 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 18.5 | 0 |
22 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 23.3 | 0 |
23 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 0 |
24 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 16 | 0 |
25 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15.6 | 0 |
26 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 19 | 0 |
27 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 25.47 | 0 |
28 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
29 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
30 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
31 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 23.5 | 0 |
32 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 25.15 | 0 |
33 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 24.6 | 0 |
34 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.3 | 0 |