1 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
2 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
3 | YTC | Trường Đại học Y tế Công cộng | 19.5 | 20.4 |
4 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 0 | 23.2 |
5 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 23.19 | 23.33 |
6 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 19 | 19 |
7 | DHY | Trường Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 0 | 15 |
8 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 23.4 | 24.1 |
9 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 21.45 | 0 |
10 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 0 | 15 |
11 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 22.25 | 0 |
12 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 21.8 | 0 |
13 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 0 | 15 |