1 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 0 |
2 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
3 | YDD | Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định | 15.5 | 0 |
4 | YTC | Trường Đại học Y tế Công cộng | 19.5 | 0 |
5 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 22.25 | 0 |
6 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 21.8 | 0 |
7 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 19 | 0 |
8 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 23.19 | 0 |
9 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 23.4 | 0 |
10 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 21.45 | 0 |