1 | YDD | Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định | 15 | 0 |
2 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
3 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
4 | YTC | Trường Đại học Y tế Công cộng | 15 | 16.5 |
5 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 23.8 | 18.1 |
6 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 23.45 | 19.1 |
7 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 19 | 19 |
8 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 24.65 | 23.25 |
9 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 24 | 20.35 |
10 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 0 | 20.95 |
11 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
12 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 15 | 0 |