1 | CDD1703 | Trường Cao đẳng Y tế Quảng Ninh | 0 | 10 |
2 | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 16 | 16 |
3 | DTN | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | 15 | 15 |
4 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 0 | 6 |
5 | DPY | Trường Đại học Phú Yên | 16.5 | 17 |
6 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 18 | 18 |
7 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 0 | 16 |
8 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 6 | 18 |
9 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 6 | 18 |