1 | YTC | Trường Đại học Y tế Công cộng | 16 | 16.15 |
2 | BMU | Trường Đại học Y dược Buôn Ma Thuột | 16 | 16 |
3 | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 15.5 | 0 |
4 | YTB | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | 0 | 15 |
5 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 20 | 20 |
6 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 21.5 | 20.7 |
7 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 15 | 15 |
8 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | 0 | 15 |
9 | DHY | Trường Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 16 | 16 |
10 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 18.35 | 18.85 |
11 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 18.35 | 18.35 |
12 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 19.1 | 19 |
13 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 19.1 | 19 |
14 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |