1 | YTC | Trường Đại học Y tế Công cộng | 16.15 | 17.5 |
2 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 0 | 15 |
3 | BMU | Trường Đại học Y dược Buôn Ma Thuột | 16 | 16 |
4 | YTB | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | 15 | 0 |
5 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 20 | 19 |
6 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 15 | 15 |
7 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 0 | 21.35 |
8 | DHY | Trường Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 16 | 15 |
9 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 20.7 | 22.85 |
10 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | 15 | 0 |
11 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 0 | 22.35 |
12 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 0 | 24.3 |
13 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 19 | 21.45 |
14 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 19 | 0 |
15 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 18.85 | 0 |
16 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 18.35 | 0 |
17 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |