1 | YTC | Trường Đại học Y tế Công cộng | 15 | 16 |
2 | BMU | trường Đại học Buôn Ma Thuột | 19 | 16 |
3 | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 22.5 | 15.5 |
4 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 20 | 20 |
5 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 23.8 | 21.5 |
6 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 14 | 15 |
7 | YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | 15 | 0 |
8 | DHY | Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 16 | 16 |
9 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 23.15 | 18.35 |
10 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 21.35 | 18.8 |
11 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 22 | 19.1 |
12 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 0 | 22.25 |
13 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |