1 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 19 | 0 |
2 | VHS | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | 21.5 | 0 |
3 | VHS | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | 22 | 0 |
4 | VHS | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | 24.25 | 0 |
5 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 16 | 0 |
6 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15 | 0 |
7 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 0 |
8 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 15 | 0 |
9 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 21.35 | 0 |
10 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 24.63 | 0 |
11 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 23.63 | 0 |
12 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 23.63 | 0 |
13 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 23.63 | 0 |
14 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 26.18 | 0 |
15 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 25.18 | 0 |
16 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 25.18 | 0 |
17 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 25.18 | 0 |
18 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 0 |
19 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 24.68 | 0 |
20 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 23.68 | 0 |
21 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 23.68 | 0 |
22 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 23.68 | 0 |
23 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 26.5 | 0 |
24 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25.45 | 0 |
25 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25.45 | 0 |
26 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 26.3 | 0 |
27 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.6 | 0 |
28 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 23.5 | 0 |
29 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.6 | 0 |