1 | DHQ | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | 15 | 15 |
2 | DHE | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế | 15.75 | 0 |
3 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
4 | DPD | Trường Đại học Phương Đông | 15 | 15 |
5 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 0 | 16 |
6 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 22.9 | 23.6 |
7 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 22.8 | 23.56 |
8 | XDA | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | 17 | 23.9 |
9 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 21 | 22.75 |
10 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 0 | 15.85 |
11 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 23.25 | 23.75 |
12 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 23.98 | 24.45 |
13 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 22.7 | 22.85 |
14 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 0 | 58.59 |
15 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 21.4 | 20 |
16 | DDK | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 20 | 21.6 |
17 | TDV | Trường Đại học Vinh | 17 | 16 |
18 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 23.5 | 0 |
19 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 21 | 0 |
20 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 24.5 | 0 |
21 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 22 | 0 |
22 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 19 |
23 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 19 |