1 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
2 | DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 14 | 5 |
3 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 19.7 | 23.05 |
4 | DHE | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế | 0 | 15.75 |
5 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 22.65 | 17.55 |
6 | XDA | Trường Đại học Xây dựng | 24 | 22.95 |
7 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 15 |
8 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 24.2 | 15 |
9 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 24.2 | 15 |
10 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 22.75 |
11 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 23.75 | 19 |
12 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 19.25 | 0 |
13 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 24 | 24.1 |
14 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 21.4 | 22.5 |
15 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 15 |
16 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 22.2 | 15 |
17 | TDV | Trường Đại học Vinh | 16 | 17 |
18 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 22.2 | 15 |
19 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 17.65 |
20 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 15 | 0 |
21 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 17 | 0 |