1 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 16 | 16 |
2 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 16 | 16 |
3 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
4 | DHP | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 15 | 15 |
5 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33.3 | 34 |
6 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
7 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 15 | 15 |
8 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
9 | DHF | Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế | 15 | 15 |
10 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 14 | 13 |
11 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 23.25 | 24.6 |
12 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
13 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 0 | 16 |
14 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 20 | 20.25 |
15 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 15 | 18 |
16 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 15 | 15 |
17 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 16 | 0 |
18 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 21.5 | 22.25 |
19 | TDV | Trường Đại học Vinh | 16 | 18 |
20 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
21 | TAG | Trường Đại học An Giang | 16.5 | 23.6 |
22 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại Học Đà Nẵng | 15 | 18.75 |
23 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại Học Đà Nẵng | 0 | 19 |
24 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 0 |
25 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 16 |
26 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 22.92 | 23.3 |
27 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 0 |
28 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33.3 | 34 |
29 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33.3 | 0 |
30 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33.3 | 27 |
31 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33.3 | 28 |
32 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33.3 | 27 |
33 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.4 | 24 |
34 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.4 | 21.5 |
35 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.4 | 23.5 |
36 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.4 | 20.25 |
37 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.4 | 27.5 |
38 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 24.5 | 26 |
39 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 23.5 | 25.5 |