1 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 17 | 0 |
2 | DHP | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 15 | 15 |
3 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 22.2 | 25 |
4 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31.4 | 34.25 |
5 | DTL | Trường Đại học Thăng Long | 0 | 23.75 |
6 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31.4 | 33.3 |
7 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 15 | 15 |
8 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 16.5 | 17 |
9 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 14 | 14 |
10 | DHF | Trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | 15 | 15 |
11 | LDA | Trường Đại học Công đoàn | 16 | 22.5 |
12 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
13 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 22.25 | 26.36 |
14 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 20 | 0 |
15 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 15 | 20.2 |
16 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 16.4 | 25.07 |
17 | DDT | Đại học Duy Tân | 17 | 18 |
18 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 18 | 18.75 |
19 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
20 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 | 18 |
21 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.63 | 0 |
22 | TDV | Trường Đại học Vinh | 19 | 18 |
23 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 15 | 23.93 |
24 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 22 | 0 |
25 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 20.5 | 24.25 |
26 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 21.18 | 23.95 |
27 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 17 |
28 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 23 | 25.28 |
29 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 17 | 18 |
30 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 28.5 | 28.6 |
31 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 24 | 24 |
32 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 22 | 22 |
33 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 24.87 | 26.97 |
34 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 22.75 | 26.97 |
35 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 24 |
36 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 0 | 26.97 |
37 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 0 | 26.97 |
38 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25.9 | 27.7 |
39 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.5 | 24.5 |
40 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 23 | 23 |
41 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25 | 25 |
42 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24.75 | 24.75 |
43 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 26 | 26 |
44 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 0 | 25.5 |
45 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 0 | 25.7 |