1 | CDT1502 | Trường Cao đẳng Công Thương Phú Thọ | TN THPT | TN THPT |
2 | CDT0305 | Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Thủy sản | TN THPT | TN THPT |
3 | CDT0110 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | TN THPT | TN THPT |
4 | CDD5203 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu | TN THPT | TN THPT |
5 | CDD4803 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai | TN THPT | TN THPT |
6 | CDT1901 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh | TN THPT | TN THPT |
7 | CDD0131 | Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
8 | CDD0801 | Trường Cao đẳng Lào Cai | TN THPT | TN THPT |
9 | DÂN L?P | Trường Cao đẳng Tây Đô | TN THPT | TN THPT |
10 | CDT026 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI | TN THPT | TN THPT |
11 | CDT0124 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
12 | CDT0105 | Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội | 10 | 10 |
13 | CDT2108 | Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương | 10 | 10 |
14 | CDT0304 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Bộ | TN THPT | TN THPT |
15 | CDT1202 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên | TN THPT | TN THPT |
16 | CDT2703 | Trường Cao đẳng nghề LiLama 1 | TN THPT | TN THPT |
17 | CDT0122 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
18 | CDD5701 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Long | TN THPT | TN THPT |
19 | CDD1601 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc | TN THPT | TN THPT |
20 | CDT5501 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ | TN THPT | TN THPT |
21 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | TN THPT | TN THPT |
22 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | TN THPT | TN THPT |
23 | CDT1602 | Trường Cao đẳng Cơ khí nông Nghiệp | TN THPT | TN THPT |
24 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | TN THPT | TN THPT |
25 | CDT5601 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | 10 | 10 |
26 | CDD1910 | Trường Cao đẳng Lý Thái Tổ | TN THPT | TN THPT |
27 | CDT2701 | Trường Cao đẳng Cơ điện Xây dựng Việt Xô | 10 | |
28 | CDD0211 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ | TN THPT | |
29 | CDT0205 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung Ương III | TN THPT | |
30 | CDD4601 | Trường Cao đẳng Nghề Tây Ninh | TN THPT | |
31 | CDT1203 | Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP | 10 | |
32 | CDD5405 | Trường Cao đẳng Kiên Giang | 10 | 10 |
33 | CDT2702 | Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình | 10 | |
34 | C47 | Trường Cao Đẳng Bình Thuận | TN THPT | |
35 | CDT2302 | Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc | 10 | 10 |
36 | CDT2201 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi | 10 | 10 |
37 | CDD0201 | Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
38 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | TN THPT | TN THPT |
39 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | TN THPT | TN THPT |
40 | CDT1501 | Trường Cao đẳng Cơ điện Phú Thọ | TN THPT | TN THPT |
41 | CDD5901 | Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng | TN THPT | TN THPT |
42 | CDD0126 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội | TN THPT | |
43 | CDD5301 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | TN THPT | TN THPT |
44 | CDD6101 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Hàn Quốc Cà Mau | 10 | 10 |
45 | CDD4902 | Trường Cao đẳng Long An | TN THPT | TN THPT |
46 | CDD2402 | Trường Cao đẳng nghề Hà Nam | TN THPT | TN THPT |
47 | CDT1703 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | 10 | 10 |
48 | CDT0113 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương I | TN THPT | TN THPT |
49 | CDD3403 | Trường Cao đẳng Quảng Nam | TN THPT | |
50 | CDD0204 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thủ Đức | TN THPT | |
51 | CDT2401 | Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Chế biến lâm sản | 10 | 10 |
52 | CDT2202 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | 10 | 10 |
53 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | TN THPT | TN THPT |
54 | CDD1302 | Trường Cao đẳng nghề Yên Bái | TN THPT | TN THPT |
55 | CDT1603 | Trường Cao đẳng nghề Việt Xô số 1 | TN THPT | TN THPT |
56 | CDD1802 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang | TN THPT | TN THPT |
57 | CD0230 | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | TN THPT | |
58 | CDT0402 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương V | TN THPT | |
59 | CDT0406 | Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm | TN THPT | |
60 | CDT0128 | Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị | 10 | |
61 | CDT0134 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
62 | CDD0120 | Trường Cao đẳng nghề Bách Khoa Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
63 | CDD0101 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
64 | CDD0308 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
65 | CDT4804 | Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi | TN THPT | TN THPT |
66 | CDD0139 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
67 | CDD0118 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
68 | CDT1001 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc | TN THPT | TN THPT |
69 | CDD0401 | Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng | TN THPT | |
70 | CKC | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | 20.5 | |
71 | CDD0214 | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận Tải | TN THPT | |
72 | CDD0405 | Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng | TN THPT | |
73 | CDT5301 | Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ | TN THPT | TN THPT |
74 | CDT0301 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | TN THPT | TN THPT |
75 | CDD5002 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | TN THPT | |
76 | CDT1801 | Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp | TN THPT | TN THPT |
77 | CDT0127 | Trường Cao đẳng Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Bắc Bộ | TN THPT | TN THPT |
78 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | 10 | 10 |
79 | CDD4402 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An | TN THPT | TN THPT |
80 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | TN THPT | |
81 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | |