1 | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
2 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
3 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
4 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
5 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
6 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
7 | 6520270 | Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
8 | 6510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
9 | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
10 | 6480202 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
11 | 6480205 | Tin học ứng dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
12 | 6320106 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
13 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
14 | 6220217 | Tiếng Anh du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
15 | 6620303 | Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
16 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
17 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
18 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
19 | 6340404 | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
20 | 6340404 | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh dịch vụ ô tô) | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
21 | 6340202 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
22 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
23 | 6340117 | Marketing Du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
24 | 6380201 | Dịch vụ pháp lý | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
25 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
26 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
27 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
28 | 6810201 | Quản trị khách sạn (Chất lượng cao) | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
29 | 6810206 | Quản trị nhà hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
30 | 6510512 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
31 | 6640201 | Dịch vụ thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
32 | 6620131 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
33 | 6620101 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |