1 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
2 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
3 | 6220212 | Tiếng Nhật | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
4 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
5 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
6 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
7 | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
8 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
9 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
10 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
11 | 6540204 | Công nghệ may | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
12 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
13 | 6810206 | Quản trị nhà hàng | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |