1 | 6510216 | Công nghệ ô tô | C00, D14, D01 | TN THPT | |
2 | 6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | C00, D14, D01 | TN THPT | |
3 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | C00, D14, D01 | TN THPT | |
4 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
5 | 6520225 | Điện công nghiệp | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
6 | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
7 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
8 | 6540205 | May thời trang | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
9 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
10 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
11 | 6380201 | Dịch vụ pháp lý | C00, D14, D01 | TN THPT | |
12 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | C00, D14, D01 | TN THPT | |
13 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D14, D01 | TN THPT | |
14 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
15 | 6620120 | Chăn nuôi - Thú y | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
16 | 6640201 | Dịch vụ thú y | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
17 | 6620201 | Lâm nghiệp | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
18 | 6850102 | Quản lý đất đai | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
19 | 6620131 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
20 | 6620303 | Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |