1 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành công nghệ thông tin) | A00, A16, D01, D90 | 25.15 | |
2 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D01, D90 | 27.23 | |
3 | 7510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | A00, A16, D01, D90 | 21.93 | |
4 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) | A00, A16, D01, D90 | 20.79 | |
5 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | A00, A16, D01, D90 | 20.78 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) | A00, A16, D01, D90 | 25.14 | |
7 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A16, D01, D90 | 25.93 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A16, D01, D90 | 26.92 | |
9 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt-Điện lạnh) | A00, A16, D01, D90 | 23.72 | |
10 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (gồm 2 chuyên ngành Kỹ thuật điện tử và Hệ thống cung cấp điện) | A00, A16, D01, D90 | 25.47 | |
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A16, D01, D90 | 25.39 | |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A16, D01, D90 | 26.67 | |
13 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00, A16, D01, D90 | 21.32 | |
14 | 7510402 | Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) | A00, A16, D01, D90 | 18.71 | |
15 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01 | 20.63 | |
16 | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm | A00, A16, D01, D90 | 23.21 | |
17 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) | A00, A16, D01, D90 | 21.55 | |
18 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện) | A00, A16, D01, D90 | 24.96 | |
19 | 7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | A00, A16, D01, D90 | 18.14 | |
20 | 7510301B | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện) | A00, A16, D01, D90 | 24.8 | |
21 | 751030KT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tom) | A00, A16, D01, D90 | 17.68 | |
22 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00, A16, D01, D90 | 26.17 | |
23 | 7540102A | Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm) | A00, A16, D01, D91 | 22.4 | |