1 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành công nghệ thông tin) | A00, A16, D01, D90 | 21.7 | |
2 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D01, D90 | 23.79 | TO >= 7.8 |
3 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) | A00, A16, D01, D90 | 15 | TO >= 4 |
4 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | A00, A16, D01, D90 | 15.35 | TO >= 6.6 |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) | A00, A16, D01, D90 | 19.7 | TO >= 6.8 |
6 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A16, D01, D90 | 21.2 | TO >= 7.2 |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A16, D01, D90 | 22.65 | TO >= 7.4 |
8 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt-Điện lạnh) | A00, A16, D01, D90 | 18.65 | TO >= 6.4 |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (gồm 2 chuyên ngành Kỹ thuật điện tử và Hệ thống cung cấp điện) | A00, A16, D01, D90 | 20.7 | TO >= 6.2 |
10 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A16, D01, D90 | 21.3 | TO >= 6.4 |
11 | 7510402 | Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) | A00, A16, D01, D90 | 15.45 | TO >= 6.2 |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01 | 15.7 | TO >= 6.2 |
13 | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm (gồm 2 chuyên ngành Kỹ thuật thực phẩm và Kỹ thuật sinh học thực phẩm) | A00, A16, D01, D90 | 16.45 | TO >= 6.2 |
14 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) | A00, A16, D01, D90 | 15.4 | TO >= 6.2 |
15 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A16, D01, D90 | 22.25 | TO >= 8 |
16 | 7510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | A00, A16, D01, D90 | 19.3 | TO >= 6.2 |
17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00, A16, D01, D90 | 19.65 | TO >= 5.4 |