1 | 7420201 | Công nghệ Sinh học - Phát triển thuốc | A00 ; A02; B00; D08 | 21.6 | |
2 | 7480201 | Công nghệ Thông tin - Truyền thông | A00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); D07 (0) | 22.5 | |
3 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00;A01;A02;D08 | 22.05 | |
4 | 7440301 | Khoa học Môi trường Ứng dụng | A00 (0); B00 (Gốc); D07 (0); D08 (0) | 18.65 | |
5 | 7540101 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm | A00 (0); B00 (Gốc); D07 (0); D08 (0 | 20.35 | |
6 | 7720601 | Khoa học và Công nghệ y khoa | A00 (0); A01 (0); A02 (0); B00 (Gốc) | 21.1 | |
7 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); B00 (0) | 23 | |
8 | 7440112 | Hoá học | A00 (Gốc); A06 (0); B00 (0); D07 (0) | 21.75 | |
9 | 7440122 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | A00 (Gốc); A01 (0); B00 (0); D07 (0) | 22 | |
10 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00;A01;A02;D07 | 22 | |
11 | 7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | A00;A01;A02;D07 | 21.65 | |
12 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); B00 (0) | 21.15 | |
13 | 7520201 | Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo | A00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); B00 (0) | 20.8 | |
14 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, D07 | 23.51 | |
15 | 7520401 | Công nghệ vi mạch bán dẫn | A00, A01, A02, D07 | 25.01 | |
16 | 7720201 | Dược học | A00, A02, B00, D07 | 23.57 | |